Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoài bão

**抱负: Thạch Thất Khí Sảng**

**1. Cấu tạo của chữ 抱负**
- Chữ phồn thể: 抱負
- Chữ giản thể: 抱负
- Bộ thủ: 包
- Ngũ hành: Thủy
- Số nét: 13

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

**3. Các câu ví dụ**
- 有志者事竟成。 (yǒu zhì zhě shì jìng chéng) - Có chí thì nên.
- 路漫漫其修远兮,吾将上下而求索。(lù mànmàn qí xiūyuǎn xī,wú jiāng shàngxià ér qiú suǒ) - Đường đời gian nan, tôi sẽ nỗ lực hết mình để tìm kiếm.
- 读书可以陶冶情操,增长知识。(dúshū kěyǐ táoyě qíngcāo,zēngzhǎng zhīshì) - Đọc sách có thể bồi dưỡng tình cảm, tăng trưởng kiến thức.
- 他是个胸怀大志的人。(tā shì gè xiōnghuái dàzhì de rén) - Anh ấy là người có hoài bão lớn.
- 我们要树立远大的理想,坚定不移地努力奋斗。(wǒmen yào shùlì yuǎndà de lǐxiǎng,jiàndìng bùyí de nǔlì fèndòu) - Chúng ta phải xác lập lý tưởng to lớn, kiên định nỗ lực phấn đấu.

**4. Chữ phồn thể 抱負**

**Phần trên:** 包 (bāo)
- Ý nghĩa: bao bọc, ôm ấp
- Âm Hán Việt: bao

**Phần dưới:** 負 (fù)
- Ý nghĩa: mang, gánh
- Âm Hán Việt: phụ

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, **抱负** tượng trưng cho sự hòa hợp giữa âm (bao) và dương (phụ), giữa trời và đất, giữa người và vũ trụ. Đây là một trạng thái lý tưởng mà các Đạo sĩ phấn đấu đạt được, thể hiện qua sự an nhiên tự tại, hài hòa với thiên nhiên và sống theo Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH