Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chặt, chém

## **砍 (kǎn)** ### **Cấu tạo của chữ** * **Bộ thủ:** **斤** (cân) * **Phần ghép âm:** **干** (gan) Chữ **砍** được tạo thành từ bộ thủ **斤** tượng trưng cho hành động chặt gỗ, và phần ghép âm **干** tượng trưng cho phần ngọn của cây. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** * Chặt, đốn hạ (cây) * Cắt bỏ, loại trừ * Giết chóc tàn bạo ### **Các câu ví dụ** * **砍树** (kǎnshù): Chặt cây * **砍头** (kǎntóu): Chém đầu * **砍掉** (kǎndiào): Cắt bỏ, loại trừ * **砍杀** (kǎnshā): Giết chóc tàn bạo ### **Chữ phồn thể** **砍** (phồn thể: **砍**) Chữ phồn thể **砍** giữ nguyên cấu tạo gốc của chữ **斤** và **干**. Tuy nhiên, phần bộ thủ **斤** có nét viết phức tạp hơn, với một móc ở phía dưới và một nét ngang ở phía trên. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **砍** mang ý nghĩa quan trọng trong quá trình tu luyện. Nó tượng trưng cho hành động "cắt bỏ" những tạp niệm, dục vọng và chấp trước, để đạt đến trạng thái "vô vi" (không làm mà vẫn thành). **砍** cũng được hiểu như một phép ẩn dụ về việc từ bỏ những mặt hạn hẹp, ích kỷ của bản thân để hòa nhập với Đạo. Bằng cách "cắt bỏ" những phần thừa thãi, con người có thể trở nên nhẹ nhàng, tự do và hòa hợp với vũ trụ. **Ví dụ trong Đạo gia:** * **砍去枝叶,留得根本** (kǎnqùzhīyè, liúdé gēnběn): Cắt bỏ cành lá, giữ lại gốc rễ. (Tượng trưng cho việc từ bỏ những thứ phù phiếm, giữ lại những điều cốt lõi.) * **砍断樊篱,自由自在** (kǎnduàn fánlí, zìyóu zìzài): Cắt đứt hàng rào, tự do tự tại. (Tượng trưng cho việc phá vỡ những ràng buộc, đạt đến trạng thái tự do.)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH