Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xe cứu thương

**

Cấu tạo của chữ 救护车**

** Chữ "救护车" bao gồm ba ký tự: * **救 (cứu):** có nghĩa là cứu giúp, trợ giúp. * **护 (hộ):** có nghĩa là bảo vệ, chăm sóc. * **车 (xa):** có nghĩa là xe. **

Ý nghĩa chính của cụm từ**

** Cụm từ "救护车" có nghĩa là "xe cứu thương", chỉ một loại phương tiện được sử dụng để vận chuyển và chăm sóc những người bị thương hoặc ốm yếu. **

Các câu ví dụ**

** * **简体字 (Chữ giản thể):** 救护车正在赶来。 **Pinyin (Bính âm):** Jiùhùchē zhèngzài gǎnlái. **Dịch: ** Xe cứu thương đang trên đường đến. * **简体字 (Chữ giản thể):** 我给救护车打电话了。 **Pinyin (Bính âm):** Wǒ gěi jiùhùchē dǎ diànhuà le. **Dịch: ** Tôi đã gọi xe cứu thương. * **简体字 (Chữ giản thể):** 救护车停在医院门口。 **Pinyin (Bính âm):** Jiùhùchē tíngzài yīyuàn ménkǒu. **Dịch: ** Xe cứu thương đang đỗ ở cổng bệnh viện. * **繁体字 (Chữ phồn thể):** 救護車正在趕來。 **Pinyin (Bính âm):** Jiùhùchē zhèngzài gǎnlái. **Dịch: ** Xe cứu thương đang trên đường đến. * **繁体字 (Chữ phồn thể):** 我給救護車打電話了。 **Pinyin (Bính âm):** Wǒ gěi jiùhùchē dǎ diànhuà le. **Dịch: ** Tôi đã gọi xe cứu thương. * **繁体字 (Chữ phồn thể):** 救護車停在醫院門口。 **Pinyin (Bính âm):** Jiùhùchē tíngzài yīyuàn ménkǒu. **Dịch: ** Xe cứu thương đang đỗ ở cổng bệnh viện. **

Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)**

** Chữ phồn thể của "救护车" là "救護車". Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, thể hiện rõ hơn ý nghĩa của từng ký tự: * **救:** Ký tự bên trái gồm hai bộ phận: * Phía trên là "亻", tượng trưng cho con người. * Phía dưới là "又", tượng trưng cho sự cứu giúp, hỗ trợ. * **护:** Ký tự bên phải gồm hai bộ phận: * Phía trên là "人", tượng trưng cho con người. * Phía dưới là "戈", tượng trưng cho vũ khí, vũ lực. * **车:** Ký tự bên phải gồm hai bộ phận: * Phía trên là "人", tượng trưng cho con người. * Phía dưới là "辵", tượng trưng cho sự di chuyển. **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

** Trong Đạo gia, chữ "救护车" mang ý nghĩa sâu sắc về sự cứu giúp và chăm sóc lẫn nhau. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan tâm đến người khác, giúp đỡ những người gặp khó khăn và tạo ra một xã hội hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH