Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ keo dán

胶水

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ thủ: 氵 (nước)
  • Phần còn lại: 膠 (keo)

Ý nghĩa chính của cụm từ:

  • Chất kết dính lỏng hoặc bán rắn dùng để gắn kết các vật liệu.

Các câu ví dụ:

  • 用胶水黏贴木头。(yòng jiāoshǔi niántiē mùtóu.) Dùng keo để dán gỗ.
  • 纸张粘贴不好,因为胶水用完了。(zhǐzhāng niántiē bù hǎo, yīnwèi jiāoshǔi yòngwánle.) Không dán giấy được vì keo đã hết.
  • 胶水粘合力很强。(jiāoshǔi niánhéli hé qiáng.) Sức liên kết của keo rất mạnh.
  • 他用胶水把碎玻璃粘了起来。(tā yòng jiāoshǔi bǎ suì bōlí niánqilai.) Anh ấy dùng keo để dán những mảnh vỡ ly lại với nhau.

Chữ phồn thể:

  • Bộ thủ: 氵 (nước)
  • Phần còn lại: 耎 (thịt)

Trong chữ phồn thể, phần "thịt" (耎) biểu thị cho nguồn gốc của keo là từ động vật, cụ thể là từ da và xương của động vật.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "胶" (keo) mang một ý nghĩa sâu sắc tượng trưng cho:

  • Sự gắn kết: Keo liên kết các vật liệu khác nhau, đại diện cho sức mạnh của sự thống nhất và hòa hợp.
  • Tính linh hoạt: Keo vừa có khả năng giữ chặt các vật liệu, vừa cho phép chúng có một chút chuyển động, giống như sự cân bằng giữa trật tự và hỗn loạn.
  • Sự mềm dẻo: Keo có thể thích ứng với các hình dạng và bề mặt khác nhau, biểu thị cho khả năng thích nghi và biến đổi của Đạo.
  • Sự huyền diệu: Keo ẩn chứa một sức mạnh bí ẩn để kết nối các thứ, giống như Đạo có khả năng tạo ra và duy trì vạn vật.

Ý nghĩa ẩn dụ của keo trong Đạo gia nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự gắn kết, tính linh hoạt và sự mềm dẻo trong cuộc sống, cũng như sức mạnh huyền diệu của Đạo trong việc đưa mọi thứ lại với nhau.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH