Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 忽 然 trong tiếng Trung có nghĩa là đột nhiên, bất ngờ. ### 1. Cấu tạo của chữ
忽 然 được cấu tạo từ hai chữ:
忽 然 dùng để diễn tả một sự việc xảy ra một cách đột ngột, bất ngờ. Nó thường được sử dụng để miêu tả những tình huống khiến người ta ngạc nhiên, kinh ngạc. ### 3. Các câu ví dụ
Chữ phồn thể của 忽 然 là 忽然. Chữ 忽 phồn thể có bộ khẩu (口) biểu thị cho cái miệng, phần bên phải là chữ hủ (忽), nghĩa là đột ngột. Chữ 然 phồn thể có bộ nhật (日) biểu thị cho mặt trời, phần bên phải là chữ nhược (弱), nghĩa là yếu. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 忽 然 đóng một vai trò quan trọng trong việc tu luyện. Đạo gia cho rằng sự ngộ đạo có thể đến một cách đột ngột, bất ngờ, khi người tu luyện đạt đến một trạng thái tâm trí tĩnh lặng và thanh tịnh.
Ví dụ, trong cuốn Đạo Đức Kinh, Lão Tử có viết:
吾有大患:为吾有身。及吾无身,吾有何患?
Pinyin: Wú dà huàn: wèi wú yǒu shēn. Jí wú wú shēn, wú hé huàn?
Dịch nghĩa: Ta có mối lo lớn: vì ta có thân xác. Đến khi ta không còn thân xác nữa, làm sao ta còn lo nghĩ gì?
Trong đoạn kinh văn này, Lão Tử nhấn mạnh rằng khi chúng ta buông bỏ chấp trước vào thân xác, chúng ta sẽ thoát khỏi mọi phiền não và đạt đến trạng thái an nhiên, tự tại. Sự ngộ ra này có thể đến bất cứ lúc nào, một cách đột ngột và bất ngờ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy