Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quốc khánh

**国** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 国 bao gồm hai bộ phận: * 部首: 口 (miệng) * Phụ kiện: 玉 (ngọc) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Quốc (国) có nghĩa là "quốc gia" hoặc "đất nước". **3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)** * 祖国 (zǔguó): Tổ quốc * 国家 (guójiā): Nhà nước * 民族 (mínzú): Dân tộc * 国庆节 (guóqìngjié): Ngày Quốc khánh * 国旗 (guóqí): Quốc kỳ * 国徽 (guóhuī): Quốc huy **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 国 là **國**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 国 tượng trưng cho: * **Sự tĩnh lặng và ổn định:** Miệng (口) tượng trưng cho sự im lặng, còn ngọc (玉) tượng trưng cho sự bền vững. * **Sự bảo vệ và an toàn:** Miệng có thể bảo vệ lưỡi, còn ngọc có thể bảo vệ cơ thể khỏi những tác động xấu. * **Sự khuất phục và nhường nhịn:** Miệng có thể che giấu tiếng nói, còn ngọc có thể làm hài lòng những người khác. * **Sự viên mãn và trọn vẹn:** Miệng là nơi giao tiếp, còn ngọc là biểu tượng của sự hoàn hảo. Vì vậy, trong Đạo gia, chữ Quốc tượng trưng cho một quốc gia lý tưởng được cai trị bằng sự bình tĩnh, ổn định, an toàn, hòa thuận và viên mãn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH