Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sắt thép

## 钢铁 (Gāngtiě - Thép)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "钢铁" bao gồm hai thành phần: - **金 (Jīn - Kim loại):** Phần trên đại diện cho kim loại, là thành phần chính của thép. - **刚 (Gāng - Cứng):** Phần dưới biểu thị độ cứng của thép.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

钢铁 là một hợp kim của sắt với hàm lượng carbon cao. Nó được biết đến với độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Trong văn hóa Trung Quốc, 钢铁 tượng trưng cho: - Sự mạnh mẽ và bền bỉ - Sự quyết tâm và ý chí kiên cường - Sự bảo vệ và sức mạnh

3. Các câu ví dụ

- **刚过易折 (Gāng guò yì zhé):** Thép quá cứng dễ gãy. (Ý nói tính cứng nhắc quá mức có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.) - **精诚所至,金石为开 (Jīng chéng suǒ zhì, jīn shí wéi kāi):** Ý chí kiên cường có thể xuyên thủng cả kim loại và đá. (Ý nói sự kiên trì và quyết tâm có thể vượt qua mọi khó khăn.) - **钢塑铁铸 (Gāng sù tiě zhù):** Thép đúc và sắt rèn. (Ý nói sự vững chắc và bền bỉ.) - **疾风知劲草,板荡识诚臣 (Jí fēng zhī jìn cǎo, bǎn dàng shí chéng chén):** Gió mạnh mới biết cỏ cứng, loạn lạc mới biết trung thần. (Ý nói chỉ trong hoàn cảnh khó khăn mới thấy được giá trị thực sự của một người.)

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 钢铁 là **鋼鐵**. Phân tích: - Phần 金 ở bên trái có thêm một nét chấm, biểu thị cho sự nung chảy và rèn của kim loại. - Phần 刚 ở bên phải có thêm một nét móc ở trên, tăng cường ý nghĩa về độ cứng.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 鋼鐵 được coi là một biểu tượng của sự vững chắc và bất khuất. Nó đại diện cho khả năng chịu đựng mọi thử thách và vẫn giữ nguyên vẹn bản chất bên trong. Đối với các bậc Đạo sĩ, sự giống như thép chính là một đức tính quan trọng, giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH