Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ 干活儿 gồm hai bộ phận: - 干 (gàn): biểu thị hành động, hoạt động. - 活儿 (huó): biểu thị công việc, nhiệm vụ.**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
干活儿 có nghĩa là làm việc chăm chỉ, chuyên nghiệp, nghiêm túc và hết mình.**Các câu ví dụ:**
- 他每天都干活儿到很晚。 (Tā měitiān dōu gàn huó dào hěn wǎn.) (Anh ấy làm việc chăm chỉ đến tận khuya mỗi ngày.) - 她干活儿很认真。 (Tā gàn huó hěn rèn zhēn.) (Cô ấy làm việc rất nghiêm túc.) - 我们必须干活儿才能养活自己。 (Wǒmen bì xū gàn huó cái néng yǎng huó zìjǐ.) (Chúng ta phải làm việc để nuôi sống bản thân.) - 干活儿可以锻炼身体。 (Gàn huó kěyǐ duànliàn shēntǐ.) (Làm việc có thể rèn luyện sức khỏe.)**Chữ phồn thể:**
干活儿 là chữ giản thể, chữ phồn thể là **幹活兒**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **幹 (gàn):** - 部首: 力 (lực), biểu thị sức mạnh. - Phồn thể: 幹 (gàn), nét thêm ở bên phải biểu thị sự nỗ lực, cố gắng. - **活兒 (huó):** - Bộ thủ: 人 (nhân), biểu thị con người. - Phồn thể: 活兒 (huó), nét thêm ở bên phải biểu thị sự hoạt động, làm việc.**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, 干活儿 có ý nghĩa rất quan trọng. Đạo gia tin rằng công việc là một phần thiết yếu của cuộc sống con người. Làm việc không chỉ là để kiếm sống mà còn là một cách để tu luyện bản thân, rèn luyện ý chí và đạt được sự giác ngộ. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên trì và tận tụy trong công việc. Họ tin rằng thông qua 干活儿, con người có thể học cách chấp nhận thực tế, buông bỏ những chấp trước và đạt đến trạng thái vô vi (không hành động). 干活儿 cũng được coi là một cách để phục vụ cộng đồng. Đạo gia dạy rằng con người nên sử dụng khả năng và tài năng của mình để giúp đỡ người khác và làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Bằng cách làm như vậy, họ có thể tích lũy công đức và tiến gần hơn đến sự giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy