Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cảm kích, biết ơn

## **Cảm kích** *** `

**1. Cấu tạo của chữ**

` Chữ 感激 bao gồm hai bộ phận: - Bộ trên: Tâm (心), biểu thị cho trái tim, suy nghĩ và cảm xúc. - Bộ dưới: Cảm (感), biểu thị cho sự cảm nhận, tiếp nhận hoặc báo đáp. `

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

` Cảm kích có nghĩa là một cảm giác sâu sắc của lòng biết ơn, trân trọng và sự công nhận đối với một hành động tử tế, sự giúp đỡ hoặc một món quà. Đó là một cảm xúc ấm áp và tích cực, thể hiện sự đánh giá cao và sự mong muốn đáp trả. `

**3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)**

` - 我很感谢你的帮助。 (Wǒ hěn gǎnjí nǐ de bāngzhù.) Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn. - 我对你的关心表示感谢。 (Wǒ duì nǐ de guānxīn biǎoshì gǎnjí.) Tôi cảm kích sự quan tâm của bạn. - 我感谢你的礼物。 (Wǒ gǎnjí nǐ de lǐwù.) Tôi cảm kích món quà của bạn. - 我很感激你的理解。 (Wǒ hěn gǎnjí nǐ de lǐjiě.) Tôi rất cảm kích sự hiểu biết của bạn. - 我对你的爱表示感谢。 (Wǒ duì nǐ de àibiǎoshì gǎnjí.) Tôi cảm kích tình yêu của bạn. `

**4. Chữ phồn thể**

` Chữ phồn thể của 感激 là 感激。 Chữ phồn thể được chia thành hai phần: - Bộ trái: 心, có nghĩa là "trái tim". - Bộ phải: 感, có nghĩa là "cảm nhận". `

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

` Trong Đạo gia, 感激 là một phẩm chất quan trọng. Đó là một sự công nhận về sự kết nối giữa mọi thứ, và một sự đánh giá cao đối với những món quà mà cuộc sống mang lại. Cảm kích giúp nuôi dưỡng sự khiêm tốn, lòng từ bi và sự bình an nội tâm. Trong Đạo đức kinh, Lão Tử nói: "Cảm ơn người khác là một đức tính của sự khiêm tốn. Khiêm tốn là một đức tính của sức mạnh." Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng biết ơn trong việc nuôi dưỡng sức mạnh tinh thần và sự hòa hợp bên trong.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH