Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hang động

**洞**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 洞 (dòng) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ 上 (thượng), biểu thị cho cái bên trên. - Bộ 穴 (huyệt), biểu thị cho hang động.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa chính của chữ 洞 là hang động, hang hốc. Ngoài ra, nó còn có nghĩa bóng là thông suốt, hiểu rõ.

**3. Các câu ví dụ**

- 山中有个大洞。 (shān zhōng yǒu ge dà dòng) - Trong núi có một hang động lớn. - 他对这门学问洞若观火。 (tā duì zhè mén xuéwèn dòng ruò guānhuǒ) - Anh ấy hiểu rõ về môn học này như thể nhìn thấy lửa trong ống tre vậy. - 她心如明镜,对事情洞察秋毫。 (tā xīn rú míngjìng, duì shìqíng dòngchà qiūháo) - Cô ấy có tâm trí sáng suốt, có thể nhìn thấu mọi việc.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 洞 là 洞 (dòng). Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm thêm các nét bên trong bộ 穴.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 洞 có ý nghĩa quan trọng, biểu thị cho sự giác ngộ, thông suốt. Đạo gia cho rằng, khi đạt đến cảnh giới giác ngộ, con người sẽ trở nên thông suốt, hiểu rõ về bản chất của vũ trụ và bản thân mình. 洞 còn là một thuật ngữ quan trọng trong Đạo giáo, dùng để mô tả các cảnh giới tu luyện khác nhau. Theo Đạo giáo, người tu luyện có thể đạt đến mười cảnh giới, từ "Ngưng thần nhập định" đến "Chân ngã vô vi". Mỗi cảnh giới đều được gọi là một "động", tượng trưng cho một cấp độ giác ngộ sâu sắc hơn. Một số cảnh giới Đạo gia liên quan đến chữ 洞 bao gồm: - **Hư vô động:** Cảnh giới không còn phân biệt giữa bản thân và vũ trụ. - **Huyền minh động:** Cảnh giới hiểu rõ về bản chất của vũ trụ và bản thân mình. - **Thái hư động:** Cảnh giới đạt đến sự giác ngộ tối cao, trở nên hợp nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH