Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thay thế

## 代替 (Dài Tì) ### 1. Cấu tạo của chữ **Bộ thủ:** 代 (thay thế), nằm ở bên trái **Phần âm:** 替 (tì), nằm ở bên phải ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **Thay thế, thay đổi** ### 3. Các câu ví dụ | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 我代你买菜 | Wǒ dài nǐ mǎi cài | Tôi thay bạn đi mua đồ ăn | | 妈妈代我收拾书包 | Māmā dài wǒ shōu shi shūbāo | Mẹ tôi thay tôi sắp xếp cặp sách | | 老师代我讲课 | Lǎoshī dài wǒ jiǎng kè | Giáo viên thay tôi giảng bài | | 弟弟代我参加比赛 | Dìdi dài wǒ cānjiā bǐsài | Em trai tôi thay tôi tham gia cuộc thi | | 他代我向小王问好 | Tā dài wǒ xiàng Xiǎo Wáng wèn hǎo | Anh ấy thay tôi hỏi thăm Tiểu Vương | ### 4. Chữ phồn thể **代 (Dài)** **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ thủ:** 代 (thay thế) * **Phần âm:** 替 (tì) * **Phần nghĩa:** Hình ảnh một người đang đứng tựa vào một vật, như thể đang thay thế vật đó. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia **Thay đổi, chấp nhận vạn vật vô thường** Trong Đạo gia, chữ 代替 tượng trưng cho sự thay đổi liên tục và vô thường của vũ trụ. Nó nhắc nhở con người về tính chất tạm thời của mọi thứ, và rằng chúng ta cần phải chấp nhận sự thay đổi và không bám chấp vào sự cố định. **Trích dẫn từ Đạo Đức Kinh:** * "Dao động không ngừng, có thể giữ được sự lâu dài." (Chương 29) * "Mọi thứ đều chảy, không có gì ở lại." (Chương 15)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH