Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hắt xì

## Chữ 打喷嚏: Cấu tạo, Ý nghĩa và Triết lý Đạo gia **

Cấu tạo của chữ** Chữ 打喷嚏 (dǎpēnxì) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  1. Bộ 首 打 (đǎ): Nghĩa là "đánh".
  2. 部 首 嚏 (tì): Nghĩa là "hắt hơi".
**

Ý nghĩa chính của cụm từ** Đánh喷嚏 (dǎpēnxì) có nghĩa trực tiếp là "hắt hơi". Nó mô tả hành động tự nhiên mà cơ thể phản ứng khi có chất kích thích như bụi, phấn hoa hoặc vi trùng. **

Các câu ví dụ**

  • 我感冒了,一直打喷嚏。(wǒ gǎnmào le,zhíyàng dǎpēnxì。) - Tôi bị cảm rồi, cứ hắt hơi mãi.
  • 过敏季节到了,我总是打喷嚏。(guòmǐn jìjié dàole,wǒ zǒngshì dǎpēnxì。) - Mùa dị ứng đến rồi, tôi cứ hắt hơi suốt.
  • 他打了一个喷嚏,把周围的人都吓了一跳。(tā dǎ le yīgè pēnxì,bǎ zhōuwéi de rén dǒu xià le yì tiào。) - Anh ta hắt hơi một cái làm mọi người xung quanh hoảng sợ.
**

Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 打喷嚏 là **打喷嚏**. Nó được cấu tạo từ bốn bộ phận:

  1. Bộ 首 打 (đǎ): Như trên.
  2. Bộ 首 嚏 (tì): Như trên.
  3. Bộ 首 欠 (qiàn): Nghĩa là "thiếu hụt".
  4. Bộ 首 巾 (jīn): Nghĩa là "khăn tay".
**

Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, hắt hơi có ý nghĩa tượng trưng rất quan trọng. Nó được coi là một biểu hiện của sự cân bằng giữa Âm và Dương trong cơ thể. Khi dương khí bên trong cơ thể tích tụ quá nhiều, nó sẽ thoát ra ngoài dưới dạng hắt hơi. Do đó, hắt hơi được coi là một cách để cơ thể tự cân bằng và hài hòa. Trong kinh sách Đạo gia, hắt hơi còn được coi là một dấu hiệu của trực giác và thông tuệ. Người xưa tin rằng khi hắt hơi, tâm trí trở nên sáng suốt và nhạy bén hơn. Vì vậy, họ thường coi hắt hơi là một điềm lành và may mắn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH