Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ làm thêm

## **Đánh giá toàn diện về chữ "打工"** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "打工" trong tiếng Trung gồm hai bộ phận: * **Đả (打):** Biểu thị hành động "đánh", "tác động" * **Công (工):** Biểu thị công việc, lao động Sự kết hợp giữa hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa "lao động bằng sức lực hoặc kỹ năng". ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "Đánh công" có nghĩa chính là: * Lao động, làm việc kiếm tiền * Làm công việc chân tay, nặng nhọc * Nhận công việc theo giờ hoặc tạm thời ### **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 打工仔 | dǎgōngzǎi | Người lao động 打工妹 | dǎgōngmèi | Người lao động nữ 今天我不想打工了 | jīntiān wǒ bùxiǎng dǎgōngle | Hôm nay tôi không muốn đi làm 我还在打工省钱 | wǒ hái zài dǎgōngshěngqián | Tôi vẫn đang đi làm để tiết kiệm tiền 打工赚点小钱 | dǎgōng zhuàn diǎn xiǎoqián | Đi làm kiếm chút tiền lẻ ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "打工" là " dövµ (Wùgōng)" gồm: * **無 (Wú):** Biểu thị "không có" hoặc "thiếu". * **口 (Kǒu):** Biểu thị "miệng", "lời nói". * **工 (Gōng):** Vẫn biểu thị "công việc", "lao động". Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa đầy đủ hơn: "Không có lời nói mà chỉ có hành động lao động". ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "打工" mang ý nghĩa sâu sắc: * **Quy luật tự nhiên:** Con người cần lao động để sinh tồn và phát triển. * **Tính vô thường:** Công việc và tiền bạc là vô thường, không nên quá執著. * **Trở về với bản thể:** Qua lao động, con người có thể hiểu được bản chất của mình, phá tan ảo tưởng và hòa nhập vào Đạo. * **Tu luyện tâm tính:** Lao động vất vả giúp rèn luyện tính kiên trì, chịu đựng và buông bỏ của con người.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH