phân tích về chữ ngoài ra
**Ngoài ra**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 此外 (cũng) bao gồm:
* Bộ phận bên trái: 外 (ngoài)
* Bộ phận bên phải: 且 (cũng)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ngoài ra, hơn nữa, thêm vào đó, cũng như vậy.
**3. Các câu ví dụ**
* **Tiếng Trung:** 除了学习之外,我还喜欢运动。
* **Bính âm:** Chú le xué xí zhī wài, wǒ hái xǐ huan yùn dòng.
* **Dịch:** Ngoài học tập ra, tôi còn thích thể thao.
* **Tiếng Trung:** 这个房间不仅宽敞,而且采光也很好。
* **Bính âm:** Zhè ge fáng jiàn bù jǐn kuān chàng, ér qiě cǎi guāng yě hěn hǎo.
* **Dịch:** Căn phòng này không chỉ rộng rãi mà còn rất sáng sủa.
* **Tiếng Trung:** 这部电影不仅故事情节精彩,演员的演技也很好。
* **Bính âm:** Zhè bù diǎn yǐng bù jǐn gù shì jié jīng cǎi, yǎn yuán de yǎn jì yě hěn hǎo.
* **Dịch:** Bộ phim này không chỉ cốt truyện hay mà diễn xuất của diễn viên cũng rất tuyệt.
**4. Chữ phồn thể**
Ngoài ra (繁): 外
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Cấu trúc: Chữ 外 được lặp lại hai lần.
* Ý nghĩa: Sự vật nằm ở bên ngoài hoặc vượt ra ngoài.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 此外 tượng trưng cho:
* **Tính siêu việt của Đạo:** Đạo là vô hình, vô dạng, vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường.
* **Sự vô hạn của vũ trụ:** Vũ trụ là vô biên vô tận, luôn có những điều nằm ngoài tầm hiểu biết của chúng ta.
* **Importance of accepting unknown:** The unknown is an integral part of life and should be embraced rather than feared.
* **Sự tầm thường của thế giới vật chất:** Thế giới vật chất chỉ là một phần nhỏ của thực tại, và chúng ta không nên quá bám chấp vào nó.
* **Sự cần thiết phải sống trong hiện tại:** Hiện tại là tất cả những gì chúng ta thực sự có, và chúng ta nên tập trung vào nó thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai.