Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 吹 (chuī) được cấu tạo từ hai bộ phận:
Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo nên một hình ảnh về việc mất đi sự bảo vệ hoặc che chở, dẫn đến cảm giác trống rỗng hoặc hụt hẫng.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của chữ 吹 là:
Trong ngữ cảnh khác nhau, chữ 吹 có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
**3. Các câu ví dụ**
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
风吹树叶 | fēng chuī shù yè | Gió thổi lá cây |
吹牛 | chuī niú | Khoác lác |
吹毛求疵 | chuī máo qiú cī | Cầu toàn |
吹嘘 | chuī xū | Nói quá |
吹捧 | chuī pěng | Tâng bốc |
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của chữ 吹 là 亣 (zhuì). Chữ này có thể được chia thành ba phần:
Điểm ở giữa đại diện cho hơi thở, chỉ ra rằng chữ 吹 có liên quan đến hành động thổi hơi.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 吹 mang ý nghĩa rất sâu sắc, tượng trưng cho:
Tóm lại, chữ 吹 trong Đạo gia là một biểu tượng đa dạng, thể hiện sự trống rỗng, uyển chuyển và ngộ đạo, nhắc nhở chúng ta về bản chất sâu sắc và liên tục thay đổi của cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy