Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rèm cửa

窗帘

Cấu tạo của chữ

窗帘 là một chữ Hán, được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ "" (chuāng), nghĩa là cửa sổ.
- Bộ "" (lián), nghĩa là rèm cửa.

Ý nghĩa chính của cụm từ

窗帘 có nghĩa là rèm cửa, dùng để che cửa sổ, ngăn ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư.

Các câu ví dụ

  1. 他拉开窗帘,让阳光照进房间。 (Tā lā kāi chuānglián, ràng yángguāng zhào jìn fángjiān.)
    Anh ấy kéo rèm cửa, để ánh nắng chiếu vào phòng.
  2. 窗帘很厚,光线透不进来。 (Chuānglián hěn hòu, guāngxiàn tòu bù jìn lái.)
    Rèm cửa rất dày, ánh sáng không chiếu vào được.
  3. 我买了新的窗帘,颜色很漂亮。 (Wǒ mǎi le xīn de chuānglián, yánsè hěn piàoliang.)
    Tôi đã mua rèm cửa mới, màu sắc rất đẹp.
  4. 窗帘可以隔绝噪音。 (Chuānglián kěyǐ géjué zàoyīn.)
    Rèm cửa có thể cách âm.
  5. 窗帘已经坏了,需要换一个新的。 (Chuānglián yǐjīng huài le, xūyào huàn yíge xīn de.)
    Rèm cửa đã hỏng, cần thay cái mới.

Chữ phồn thể

窗帘 là chữ giản thể, chữ phồn thể là 窗簾.

Chữ phồn thể có thêm một nét phẩy ở bộ "", nét này tượng trưng cho sợi rèm.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 窗帘 tượng trưng cho sự che chắn và bảo vệ. Nó đại diện cho sự cần thiết phải che chở bản thân khỏi những phiền nhiễu và ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.

Khi rèm cửa được kéo lại, nó tạo ra một không gian riêng tư và an toàn, nơi chúng ta có thể tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng. Nó cũng tượng trưng cho sự buông bỏ những chấp trước và ham muốn, để chúng ta có thể tập trung vào bản thân và sống cuộc sống trong sự hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH