Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 持续 (chí tục)**
**1. Cấu tạo của chữ:**
- Bên trái: Chữ 寺 (tự), phiên âm là Sì, nghĩa là "ngôi chùa". - Bên phải: Chữ 续 (tục), phiên âm là Xù, nghĩa là "tiếp tục". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**
持续 (chí tục) có nghĩa là "tiếp tục, kéo dài". Nó thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc hành động tiếp diễn trong một khoảng thời gian. **3. Các câu ví dụ:**
- **Tiếng Trung:** 小雨持续不断地下着。 **Phiên âm:** Xiǎoyǔ chíxù bùduàn de xiàzhe. **Dịch:** Mưa nhỏ tiếp tục không dứt. - **Tiếng Trung:** 我一直在坚持跑步,时间已经持续了两年了。 **Phiên âm:** Wǒ yīzhí zài jiānchí pǎobù, shíjiān yǐjīng chíxù liǎng niánle. **Dịch:** Tôi đã luôn kiên trì chạy bộ được hai năm rồi. - **Tiếng Trung:** 这场疫情已经持续了很长时间,对经济造成了很大的影响。 **Phiên âm:** Zhè chǎng yìqíng yǐjīng chíxù le hěn cháng shíjiān, duì jīngjì zàochéng le hěn dà de yǐngxiǎng. **Dịch:** Đại dịch này đã kéo dài trong một thời gian rất dài, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế. **4. Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của 持续 là **持續**. - Chữ 寺 (tự) ở dạng phồn thể có thêm bộ "miếu" (宀) ở bên trái. - Chữ 续 (tục) ở dạng phồn thể có thêm bộ "ty" (糸) ở bên trái. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ 持续 có ý nghĩa rất quan trọng. Nó tượng trưng cho sự vận hành liên tục và hài hòa của vũ trụ. Đạo gia tin rằng vạn vật đều liên kết với nhau và không ngừng biến đổi, và sự liên tục này là nền tảng của sự tồn tại. Theo Đạo gia, để đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống, con người cần phải sống theo quy luật tự nhiên và thuận theo sự tiếp diễn của vũ trụ. Sự tiếp tục không chỉ là về thời gian, mà còn là về sự cân bằng giữa đối lập, sự hòa hợp giữa các yếu tố, và sự vận động liên tục của sự sống.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy