Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Bộ phận
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "bộ phận" (部门) gồm 2 bộ phận chính:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "bộ phận" thường được hiểu với ý nghĩa là một đơn vị hành chính trong một tổ chức lớn hơn, có chức năng và nhiệm vụ riêng biệt.
3. Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
市场营销部 | Shìchǎng yíngxiāobù | Phòng tiếp thị |
人事部 | Rénshìbù | Phòng nhân sự |
财务部 | Cáiwùbù | Phòng tài chính |
生产部 | Shēngchǎnbù | Phòng sản xuất |
研发部 | Yánfǎbù | Phòng nghiên cứu và phát triển |
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "bộ phận" (部门) là "部⻔".
Phân tích:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "bộ phận" được coi là một ẩn dụ cho sự phân chia và đa dạng của thế giới vật chất.
Theo Đạo gia, thế giới vật chất là một tổng thể không thể chia cắt được, gọi là "Đạo" (道). Tuy nhiên, khi con người quan sát và tương tác với thế giới này, họ có xu hướng phân chia nó thành nhiều bộ phận riêng biệt, chẳng hạn như cơ thể, vật thể và tổ chức.
Sự phân chia này là cần thiết để chúng ta có thể hiểu và quản lý thế giới vật chất, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự chia rẽ và xung đột. Đạo gia tin rằng bằng cách vượt qua những bộ phận và nhìn thế giới như một tổng thể duy nhất, chúng ta có thể đạt được sự hài hòa và cân bằng.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy