Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chưa chắc

**Không nhất định - 不见得 bù jiàn dé**

Cấu tạo của chữ

- 不 (bù): Không, phủ định - 见 (jiàn): Thấy, nhìn - 得 (dé): Phân từ, dùng để nhấn mạnh tính trạng hoặc kết quả

Ý nghĩa chính của cụm từ

"Không nhất định" có nghĩa là "không chắc chắn", "không hẳn vậy", "chưa chắc". Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự nghi ngờ, không đồng ý hoặc giả định.

Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)

- 他说得对,不见得。Tā shuō de duì, bù jiàn dé. Anh ta nói đúng, nhưng không hẳn vậy. - 这个方法不错,但不见得适合所有人。Zhè ge fāng fǎ bù cuò, dàn bù jiàn dé shì hé suǒ yōu rén. Phương pháp này không tệ, nhưng không hẳn phù hợp với tất cả mọi người. - 你觉得他很强,不见得吧。Nǐ jué de tā hěn qiáng, bù jiàn dé ba. Bạn cảm thấy anh ta rất mạnh, không hẳn thế đâu. - 这件事不可能,不见得。Zhè jiàn shì bù kě néng, bù jiàn dé. Chuyện này không thể xảy ra, không hẳn vậy. - 你说的很轻松,不见得做起来也容易。Nǐ shuō de hěn qīng sōng, bù jiàn dé zuò qǐ lái yě róng yì. Bạn nói rất dễ dàng, không hẳn làm cũng dễ vậy.

Chữ phồn thể

(Bù) - 部首: 一 - Số nét: 4 - Ý nghĩa: Không, phủ định (Jiàn) - 部首: 见 - Số nét: 9 - Ý nghĩa: Thấy, nhìn (Dé) - Bộ thủ: 得 - Số nét: 5 - Ý nghĩa: Đến, được, phân từ

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "Bất kiến ​​đắc" (不见得) được xem là một nguyên lý quan trọng, có nghĩa là "không thấy rõ được". Nó nhấn mạnh bản chất mơ hồ và biến đổi liên tục của vạn vật. Đạo gia tin rằng thế giới vật chất là không ngừng thay đổi và không thể được nhận thức một cách đầy đủ. Do đó, họ khuyên mọi người nên chấp nhận sự vô thường và sống hòa hợp với Đạo, thay vì cố gắng kiểm soát hoặc nắm bắt mọi thứ. Công thức: ```html

Cấu tạo của chữ

  • 不 (bù): Không, phủ định
  • 见 (jiàn): Thấy, nhìn
  • 得 (dé): Phân từ, dùng để nhấn mạnh tính trạng hoặc kết quả

Ý nghĩa chính của cụm từ

"Không nhất định" có nghĩa là "không chắc chắn", "không hẳn vậy", "chưa chắc".

Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)

  • 他说得对,不见得。Tā shuō de duì, bù jiàn dé. Anh ta nói đúng, nhưng không hẳn vậy.
  • 这个方法不错,但不见得适合所有人。Zhè ge fāng fǎ bù cuò, dàn bù jiàn dé shì hé suǒ yōu rén. Phương pháp này không tệ, nhưng không hẳn phù hợp với tất cả mọi người.
  • 你觉得他很强,不见得吧。Nǐ jué de tā hěn qiáng, bù jiàn dé ba. Bạn cảm thấy anh ta rất mạnh, không hẳn thế đâu.
  • 这这件事不可能,不见得。Zhè jiàn shì bù kě néng, bù jiàn dé. Chuyện này không thể xảy ra, không hẳn vậy.
  • 你说的很轻松,不见得做起来也容易。Nǐ shuō de hěn qīng sōng, bù jiàn dé zuò qǐ lái yě róng yì. Bạn nói rất dễ dàng, không hẳn làm cũng dễ vậy.

Chữ phồn thể

(Bù)

  • 部首: 一
  • Số nét: 4
  • Ý nghĩa: Không, phủ định

(Jiàn)

  • 部首: 见
  • Số nét: 9
  • Ý nghĩa: Thấy, nhìn

(Dé)

  • Bộ thủ: 得
  • Số nét: 5
  • Ý nghĩa: Đến, được, phân từ

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "Bất kiến ​​đắc" (不见得) được xem là một nguyên lý quan trọng, có nghĩa là "không thấy rõ được".

Đạo gia tin rằng thế giới vật chất là không ngừng thay đổi và không thể được nhận thức một cách đầy đủ. Do đó, họ khuyên mọi người nên chấp nhận sự vô thường và sống hòa hợp với Đạo, thay vì cố gắng kiểm soát hoặc nắm bắt mọi thứ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH