Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đánh dấu

**Chữ 标志: Cấu tạo, Ý nghĩa và Áp dụng** **Cấu tạo của chữ** Chữ "标志" (biāozhì) bao gồm hai bộ phận: * Bộ "示" (shì): Biểu thị sự chỉ dẫn, thể hiện. * Bộ "旗" (qí): Biểu thị cờ, biểu tượng. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Biểu tượng, dấu hiệu, biểu tượng, ký hiệu. **Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 国家标志 (guójiā biāozhì) **Pyin:** guo2jia1 biao1zhi4 **Dịch tiếng Việt:** Biểu tượng quốc gia * **Tiếng Trung:** 公司标志 (gōngsī biāozhì) **Pyin:** gong1si1 biao1zhi4 **Dịch tiếng Việt:** Biểu tượng công ty * **Tiếng Trung:** 危险标志 (wēixiǎn biāozhì) **Pyin:** wei4xian3 biao1zhi4 **Dịch tiếng Việt:** Biểu tượng nguy hiểm * **Tiếng Trung:** 商标标志 (shāngbiāo biāozhì) **Pyin:** shang1biao1 biao1zhi4 **Dịch tiếng Việt:** Nhãn hiệu, biểu tượng thương mại **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "标志" là **觝**. Chữ này được tạo thành từ: * Bộ "示" (shì) ở bên trái. * Bộ "旗" (qí) ở bên phải với nét móc ở trên. Nét móc này tượng trưng cho ngọn cờ phấp phới, nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng và chỉ dẫn của chữ. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "标志" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự biểu đạt của Đạo. * **Vô vi** (wú wéi): Biểu tượng thể hiện sự tĩnh lặng, không hành động của Đạo. * **Tự nhiên** (zìrán): Biểu tượng cho sự vận hành tự nhiên của Đạo, không can thiệp của con người. * **Hòa hợp** (héhé): Biểu tượng cho sự hòa hợp giữa con người và Đạo, giữa các yếu tố đối lập. **Kết luận** Chữ "标志" là một chữ tượng hình phong phú, bao hàm nhiều ý nghĩa. Từ cấu tạo, ý nghĩa chính đến sự ứng dụng và ý nghĩa trong Đạo gia, chữ này là một biểu hiện sâu sắc về bản chất của thế giới xung quanh chúng ta.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH