Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trình độ đại học

**

Chữ 本科

**

Cấu tạo của chữ

Chữ "本科" gồm hai bộ thủ: "本" (gốc) và "科" (cành).

Ý nghĩa chính của cụm từ

本科 có nghĩa là "ngành học chính" hoặc "cấp học đại học".

Các câu ví dụ

  • 我正在读本科。
    Wǒ zhèngzài dú běnkē.
    Tôi đang theo học đại học.
  • 我的本科专业是计算机科学。
    Wǒ de běnkē zhuānyè shì jìsuànjī kēxué.
    Chuyên ngành đại học của tôi là khoa học máy tính.
  • 他毕业于清华大学本科。
    Tā bìyè yú Qīnghuá dàxué běnkē.
    Anh ấy tốt nghiệp Đại học Thanh Hoa.
  • 本科教育通常需要四年时间。
    Běnkē jiàoyù tōngcháng xūyào sì nián shíjiān.
    Giáo dục đại học thường mất bốn năm.
  • 我计划在本科毕业后出国留学。
    Wǒ jìhuà zài běnkē bìyè hòu chūguó liúxué.
    Tôi dự định sẽ đi du học sau khi tốt nghiệp đại học.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "本科" là "本科學士". Chữ "科" ở đây có nghĩa là "khoa học" hoặc "ngành học".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "本科" tượng trưng cho bản chất chân thực và tinh hoa của một vật thể hoặc một con người. Đây là gốc rễ cơ bản của tất cả các biểu hiện và hành vi. Theo Đạo gia, vạn vật đều có một "本科" riêng, thể hiện bản chất đích thực và mục đích tồn tại của chúng. Việc hiểu được và nuôi dưỡng "本科" của bản thân là rất quan trọng để đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH