Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cần thiết, cần

## 必 (Bì): Cần thiết, Không thể thiếu ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 必 (Bì) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **Bộ thất 十 (Shí):** Biểu thị số mười, tượng trưng cho hoàn chỉnh. - **Bộ tất 辶 (Zhuó):** Biểu thị đi thẳng, không dừng lại, tượng trưng cho sự cấp thiết, không thể tránh. ### 2. Ý nghĩa chính Chữ 必 (Bì) có ý nghĩa chính là **cần thiết, không thể thiếu**. Nó dùng để chỉ những điều kiện, yếu tố hoặc hành động mà không có chúng thì không thể đạt được mục tiêu mong muốn. ### 3. Các câu ví dụ - **中必有我:** Trong mọi việc, ta phải có mặt. - **成功不必在我:** Thành công không nhất thiết phải thuộc về ta. - **有志者事竟成:** Người có chí thì việc gì cũng thành. - **术业有专攻:** Mỗi ngành nghề đều có chuyên môn riêng. - **必胜之心:** Trí vững chắc để giành chiến thắng. ### 4. Chữ phồn thể 必 Chữ phồn thể của 必 (Bì) là **必**. - **部首:** 十 (Shí) - **Số nét:** 8 Phân tích chữ phồn thể: - **Bộ thất 十 (Shí):** Đứng trên cùng, tượng trưng cho sự thống trị, hoàn chỉnh. - **Bộ tất 辶 (Zhuó):** Đứng dưới, tượng trưng cho sự kiên định, không thể thay đổi. - **Nét chấm "." ở giữa:** Thể hiện sự chắc chắn, không thể nghi ngờ. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 必 (Bì) đóng vai trò quan trọng, tượng trưng cho **quy luật tất yếu**. Nó thể hiện rằng trong vũ trụ, mọi thứ đều tuân theo một trật tự tự nhiên, không thể thay đổi. Ví dụ: - **天之道,必有酬勤:** Đạo trời nhất định sẽ đền đáp người siêng năng. - **水必向下流:** Nước nhất định sẽ chảy xuống. - **善必有福:** Người làm thiện ắt sẽ được phúc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH