Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 表面 (Biǎomiàn)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 表面 bao gồm bộ phận "皮" (bì) ở bên trái và bộ phận "面" (miàn) ở bên phải. Bộ phận "皮" có nghĩa là "lớp da" hoặc "bề mặt ngoài", bộ phận "面" có nghĩa là "vẻ ngoài" hoặc "khuôn mặt".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 表面 có nghĩa là "bề mặt", "lớp ngoài" hoặc "vẻ bề ngoài". Nó thường được dùng để chỉ bề ngoài hoặc lớp ngoài của một thứ gì đó, hoặc vẻ ngoài của một người hoặc một sự vật.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 表面 là 錶面 (Biǎomiàn). Chữ phồn thể này có thêm bộ phận "辶" (xuo) ở bên trái, bộ phận này có nghĩa là "đi", "chạy". Chữ phồn thể này nhấn mạnh đến ý nghĩa " bề mặt ngoài", "bề mặt có thể nhìn thấy được".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 表面 có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho thế giới bên ngoài, thế giới của vật chất và hình thức. Đạo gia cho rằng, thế giới bên ngoài chỉ là một biểu hiện của thế giới bên trong, thế giới của tinh thần và bản chất. Họ nhấn mạnh rằng, không nên chấp trước vào bề ngoài, mà nên chú trọng vào bản chất bên trong của sự vật.
Một số câu trích dẫn trong Đạo gia về chữ 表面:
Chữ 表面 là một chữ rất sâu sắc trong tiếng Trung, với nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó không chỉ là một từ chỉ bề ngoài, mà còn mang ý nghĩa sâu xa về bản chất của sự vật và mối quan hệ giữa thế giới bên ngoài và thế giới bên trong.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy