Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tránh

## **避免 Bì miǎn: Tránh né**
**1. Cấu tạo của chữ** Chữ "bì miǎn" (避免) bao gồm hai bộ phận: - Bộ "bì" (避): Nghĩa là "tránh né", "tránh xa". - Bộ "miǎn" (免): Nghĩa là "miễn trừ", "không cần phải".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "bì miǎn" có nghĩa là "tránh né", "tránh xa" một điều gì đó không mong muốn. Nó cũng có thể hàm ý "miễn trừ" khỏi một hành động hoặc nghĩa vụ nào đó.
**3. Các câu ví dụ** - 为了避免麻烦,我们最好不要插手这件事。 (Wèile bìmiǎn máfán, wǒmen zuìhǎo bùyào chāshǒu zhè jiàn shì.) Để tránh rắc rối, tốt nhất chúng ta không nên xen vào chuyện này. - 我们应该学会避免与不值得交往的人接触。 (Wǒmen yīnggāi xuéhuì bìmiǎn yǔ bùzhídé jiāowǎng de rén jiēchù.) Chúng ta nên học cách tránh tiếp xúc với những người không đáng giao du. - 为了避免误会,我必须澄清一下。 (Wèile bìmiǎn wùhuì, wǒ bìxū chéngqīng yixià.) Để tránh hiểu lầm, tôi phải làm rõ một chút.
**4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể)** Chữ phồn thể của "bì miǎn" là "避 免". - Chữ "bì" (避) ở bên trái có dạng giống như một người đang dang tay ra để che chắn một vật gì đó. Điều này minh họa cho ý nghĩa "tránh né". - Chữ "miǎn" (免) ở bên phải có một nốt ở góc trên bên trái. Nốt này tượng trưng cho một con bướm, có thể bay đi tự do, ngụ ý "miễn trừ".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "bì miǎn" được coi là một nguyên tắc quan trọng. Đạo gia nhấn mạnh vào việc sống hòa hợp với tự nhiên và tránh né những điều không cần thiết. Nguyên tắc "bì miǎn" dạy chúng ta: - Tránh né những điều có hại hoặc không mong muốn. - Thoải mái với sự thay đổi và không cưỡng cầu. - Tôn trọng bản chất tự nhiên của vạn vật. - Sống giản dị, không tham lam hay ham muốn quá độ. - Tập trung vào "vô vi" (wuwei), tức là hành động mà không có ham muốn hoặc mục đích rõ ràng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH