Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bảo hiểm

**Bài viết về chữ 保险**

**Cấu tạo của chữ:**

Chữ 保险 được cấu tạo từ ba bộ thủ:

- 部首 1: 宀 (miàn) nghĩa là mái nhà, che chở - 部首 2: 矢 (shǐ) nghĩa là mũi tên - 部首 3: 人 (rén) nghĩa là người

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Bảo hiểm có nghĩa là bảo đảm an toàn, bảo vệ khỏi rủi ro. Trong bối cảnh tiền tệ, bảo hiểm là một hợp đồng cung cấp sự bảo vệ tài chính khỏi rủi ro mất mát hoặc thiệt hại.

**Các câu ví dụ:**

- **Tiếng Trung:** 我买了人寿保险。 - **Pinyin:** Wǒ mǎi le rén shòu bǎoxiǎn. - **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi đã mua bảo hiểm nhân thọ. - **Tiếng Trung:** 这辆车有保险吗? - **Pinyin:** Zhè liàng chē yǒu bǎoxiǎn ma? - **Dịch sang tiếng Việt:** Chiếc xe này có bảo hiểm không? - **Tiếng Trung:** 保险公司为我赔付了损失。 - **Pinyin:** Bǎoxiǎn gōngsī wèi wǒ péifù le sǔn shī. - **Dịch sang tiếng Việt:** Công ty bảo hiểm đã bồi thường thiệt hại cho tôi.

**Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của 保险 là 保險. Chữ này được phân tích như sau:

- 部首 1: 宀 (miàn) nghĩa là mái nhà, che chở - 部首 2: gemein (gòng) nghĩa là cái cung - 部首 3: 人 (rén) nghĩa là người

Trong chữ phồn thể, bộ thủ thứ hai là gemein (gòng) chứ không phải 矢 (shǐ). Điều này là do chữ 保险 ban đầu được viết bằng hình ảnh một người đứng dưới mái nhà, che chắn khỏi mưa tên.

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 保险 có ý nghĩa sâu sắc hơn về sự bảo vệ khỏi những rủi ro trong cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta cần sống trong sự hài hòa với Đạo (con đường của tự nhiên) để tránh khỏi những nguy hiểm và bất trắc.

Sự bảo vệ của chữ 保险 không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ vật chất mà còn bao gồm cả sự bảo vệ tinh thần và đạo đức. Bằng cách tuân theo các nguyên tắc của Đạo gia, chúng ta có thể tạo ra một cuộc sống an toàn, bình tĩnh và ý nghĩa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH