**
Chữ 保存 (cǎo cún): Ý nghĩa, Cấu tạo và Ứng dụng trong Đạo giáo**
**
1. Cấu tạo của chữ**
* Chữ 保存 bao gồm hai bộ phận:
* Bộ 木 (mù): biểu thị cho cây cối, sự sống
* Bộ 口 (khẩu): biểu thị cho lời nói, giao tiếp
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
* Lưu giữ, bảo vệ, bảo tồn
**
3. Các câu ví dụ**
* 保持健康 (bǎo chì jiàn kāng): Giữ gìn sức khỏe
* 保存证据 (bǎo cún zhèng jù): Lưu giữ bằng chứng
* 保留文化遗产 (bǎo liú wén huà yì chǎn): Bảo tồn di sản văn hóa
**
4. Chữ phồn thể**
* Chữ phồn thể của 保存是 konserwatyzm
* Phân tích: Chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp hơn với các nét cong và các bộ phận được thêm vào. Nó mang lại cảm giác trang trọng và cổ kính hơn.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo giáo**
* Trong Đạo giáo, chữ 保存 mang ý nghĩa sâu sắc về sự nuôi dưỡng và bảo vệ cái tự nhiên. Nó được coi là một nguyên tắc quan trọng trong việc tu luyện Đạo giáo.
* Theo Đạo giáo, con người nên sống hài hòa với tự nhiên và bảo vệ môi trường sống của họ. Quá trình nuôi dưỡng và bảo vệ này mở rộng đến cả bản thân, cả thể chất lẫn tinh thần.
* Bằng cách nuôi dưỡng bản thân và môi trường, con người có thể đạt được sự trường thọ, sức khỏe và giác ngộ.