Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sắp xếp

## **排列** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "排列" được cấu tạo từ hai bộ phận: - **Bộ "次" (cǐ):** có nghĩa là sắp xếp, trình tự. - **Bộ "日" (rì):** biểu thị mặt trời hoặc ban ngày. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** "排列" có nghĩa là sắp xếp thứ tự, sắp xếp theo một trình tự nhất định. Nó cũng có thể ám chỉ việc sắp xếp các vật thể theo một cách thẩm mỹ hoặc hài hòa. ### **Các câu ví dụ** #### **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 排序排列 | Pàixù páiliè | Sắp xếp thứ tự 阵型排列 | Zhènxíng páiliè | Sắp xếp đội hình 班级排列 | Bānjí páiliè | Sắp xếp lớp học 座位排列 | Zuòwèi páiliè | Sắp xếp chỗ ngồi 花束排列 | Huāshǔ páiliè | Sắp xếp bó hoa ### **Chữ Phồn thể** Chữ phồn thể của "排列" là **排列**. Trong chữ phồn thể: - **Bộ "次" (cǐ):** được viết dưới dạng "次". - **Bộ "日" (rì):** được viết với ba dấu gạch bên trái, tượng trưng cho ba vầng thái dương. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "排列" có ý nghĩa sâu xa và quan trọng liên quan đến sự trật tự và hài hòa của vũ trụ. Vạn vật trong vũ trụ được sắp xếp theo một trật tự tự nhiên, với mỗi vật thể có vị trí và mục đích riêng. Sự sắp xếp này là nền tảng của sự cân bằng và hòa hợp trong thế giới. Theo Đạo gia, khi chúng ta hiểu được cách thức "排列" của vũ trụ, chúng ta có thể sống hài hòa với Đạo (Đường đi của vũ trụ). Bằng cách sắp xếp cuộc sống của mình theo các nguyên tắc trật tự và cân bằng, chúng ta có thể đạt được sự an lạc và hòa bình nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH