**难道 (Nàodào)**
**1. Cấu tạo của chữ**
- Bộ phận bên trái: 難 (nàn), có nghĩa là khó khăn, phiền phức.
- Bộ phận bên phải: 道 (đạo), có nghĩa là con đường, Nguyên lý, Đạo lý.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
难道 có nghĩa là "khó khăn phải thế không?", thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc thắc mắc về một sự việc, sự việc hoặc tình huống nào đó.
**3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, phiên âm, dịch sang tiếng Việt)**
- 你难道不知道这件事吗? (Nǐ nàodào bùzhīdào zhè jiàn shì ma?) - Anh thực sự không biết điều này sao?
- 难道你不想见他吗? (Nàodào nǐ bù xiǎng jiàn tā ma?) - Anh thực sự không muốn gặp anh ấy sao?
- 难道这道题这么难吗? (Nàodào zhèdào tí zhème nán ma?) - Bài toán này thực sự khó đến vậy sao?
- 难道事情真的会变得这么糟吗? (Nàodào shìqíng zhēnde huì biàn dé zhème zǎo ma?) - Mọi chuyện thực sự sẽ trở nên tệ đến vậy sao?
- 难道你不相信我吗? (Nàodào nǐ bù xiāngxìn wǒ ma?) - Anh không tin tôi sao?
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 难道 là
難道.
Các bộ phận cấu thành của chữ phồn thể:
- Bộ phận bên trái: 難, có nghĩa là khó khăn, phiền phức.
- Bộ phận bên phải: 道, có nghĩa là con đường, Nguyên lý, Đạo lý.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 难道 được coi là một nguyên lý cơ bản liên quan đến sự vô thường và không thể đoán trước của vũ trụ. Nó cho thấy rằng ngay cả những điều có vẻ khó khăn hoặc không thể giải quyết cuối cùng cũng có thể vượt qua hoặc thay đổi.
ตามหลักการ Đạo gia, 难道 khuyên chúng ta chấp nhận sự thay đổi và bất trắc của cuộc sống, thay vì chống lại hoặc cố gắng kiểm soát chúng. Điều này cho phép chúng ta sống hài hòa hơn với Đạo và đạt được trạng thái an lạc tinh thần.