Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đẹp

## **Chữ 美丽 (Měilì) trong Văn Hóa Trung Hoa** ### Cấu Tạo **Chữ phồn thể:** 媺丽 **Chữ giản thể:** 美丽 **Bộ thủ:** 女 (nữ) **Số nét:** 10 ### Ý Nghĩa Chính Chữ 美丽 (Měilì) có nghĩa là "xinh đẹp", "vẻ đẹp". Nó bao gồm cả vẻ đẹp về ngoại hình, tính cách và phẩm chất. ### Các Câu Ví dụ * **Tiếng Trung:** 她很美丽。 * **Pyin:** Tā hěn měilì. * **Dịch nghĩa:** Cô ấy rất đẹp. * **Tiếng Trung:** 这片风景真美丽。 * **Pyin:** Zhè piàn fēngjǐng zhēn měilì. * **Dịch nghĩa:** Cảnh đẹp quá. * **Tiếng Trung:** 她的心灵也很美丽。 * **Pyin:** Tā de xīnlíng yě hěn měilì. * **Dịch nghĩa:** Cô ấy cũng có một tâm hồn đẹp. * **Tiếng Trung:** 美丽的心灵比美丽的外表更重要。 * **Pyin:** Měilì de xīnlíng bǐ měilì de wàibiǎo gèng zhòngyào. * **Dịch nghĩa:** Một tâm hồn đẹp quan trọng hơn vẻ ngoài đẹp. ### Chữ Phồn Thể Chữ phồn thể của 美丽 là **媺丽**. Nó được cấu tạo từ hai bộ thủ: * **Bộ nữ (女):** Biểu thị phụ nữ, mềm mại, duyên dáng. * **Bộ mỹ (媺):** Biểu thị tốt đẹp, đáng yêu. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của vẻ đẹp toàn diện, bao gồm cả sự duyên dáng của nữ giới và những phẩm chất tốt đẹp bên trong. ### Ý Nghĩa trong Đạo Gia Trong Đạo gia, chữ 美丽 (Měilì) có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đạo gia coi trọng sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, và vẻ đẹp là một biểu hiện của sự hòa hợp này. Theo Đạo gia, vẻ đẹp thực sự nằm ở sự đơn giản, tự nhiên và vô vi. Vẻ đẹp không chỉ là vẻ ngoài hào nhoáng mà còn là sự toát ra từ bên trong, từ sự an yên và tinh thần hài hòa. Người Đạo gia tin rằng để đạt được vẻ đẹp thực sự, con người phải sống hòa hợp với Đạo, tuân theo quy luật tự nhiên và nuôi dưỡng đức tính bên trong. Khi đạt được trạng thái này, họ sẽ tỏa ra một vẻ đẹp tự nhiên, nhẹ nhàng và thanh thoát.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH