Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ các, mọi

**各 (gè)**
**1. Cấu tạo:** * Pinyin: gè * Bộ thủ: 人 (người) * Tổng số nét: 6
**2. Ý nghĩa chính:** * Mỗi * Mọi người * Từng
**3. Các câu ví dụ:** * **Tiếng Trung**: 各自的兴趣不同。** * **Pinyin**: Gè zì de qìng chù bù tóng. * **Dịch tiếng Việt**: Mỗi người có sở thích khác nhau. * **Tiếng Trung**: 各部门都要做好总结。** * **Pinyin**: Gè bù mén dōu yào zuò hǎo zǒng jié. * **Dịch tiếng Việt**: Mỗi phòng ban đều phải làm tốt công tác tổng kết. * **Tiếng Trung**: 所有国家都应该尊重主权。** * **Pinyin**: Suǒ yǒu guó jiā dōu yīng gāi zūn zhòng zhǔ quán. * **Dịch tiếng Việt**: Tất cả các quốc gia đều phải tôn trọng chủ quyền.
**4. Chữ Phồn thể:** * **Chữ Phồn thể**: 各 * **Nguồn gốc:** * Chữ phồn thể của "각" cấu tạo từ chữ "人" (người) và chữ "各". * Chữ "各" có nghĩa là "cái cày", tượng trưng cho sự cày cấy, lao động.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** * Trong Đạo gia, "각" tượng trưng cho sự tôn trọng bản tính của vạn vật. * Mỗi sinh vật và hiện tượng đều có một con đường riêng và cần được tôn trọng như vậy. * Chúng ta không nên can thiệp vào con đường tự nhiên mà nên để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH