## 固执: Sự Bất Biến và Quyết Tâm ### 1. Cấu tạo của chữ **固 (gù)**: có nghĩa là "cố định", "vữn...
**固有:Bản chất cố hữu** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **固有** (gùyǒu) được cấu tạo từ hai bộ thủ...
**固体** Cấu tạo của chữ Chữ 固 (gù) được cấu tạo từ bộ 金 (jīn) ở bên trái, tượng trưng cho kim lo...
**固然** **1. Cấu tạo của chữ** 固然 là một chữ Hán gồm 11 nét, bao gồm bộ bao phủ 囗 (khoa), bộ đ...
## Chữ 鼓動 Cấu tạo của chữ: 鼓動 (gǔdòng) là một chữ ghép gồm hai bộ phận: Bộ "Cổ" (鼓) ở bên trá...
**Chữ 骨干 (gǔgàn)** **Cấu tạo của chữ:** - Thành phần bên trái: **骨** (gǔ), nghĩa là xương. - Thà...
Phân tích chữ Hán 股份 (Cổ phần) Cấu tạo của chữ: Bên trái: 分 (fēn): chia nhỏ, chia phần, chia...
## **股东** --- ### **1. Cấu tạo của chữ** **股东** là chữ Hán bao gồm hai thành phần: - **股**...
**Chữ "Cổ quái" (古怪): Phân tích sâu về cấu trúc, ý nghĩa và tầm quan trọng trong Đạo giáo** **1....
**Chữ 古董: Ý Nghĩa và Cấu Tạo** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 古董 bao gồm hai bộ phận: * Phía trái...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy