Chữ 骨干 (gǔgàn)**
**Cấu tạo của chữ:**
-Thành phần bên trái: **骨** (gǔ), nghĩa là xương. -
Thành phần bên phải: **干** (gàn), nghĩa là cành cây.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
-Nền tảng, trụ cột. -
Đội ngũ nòng cốt, nhân lực chủ chốt.
**Các câu ví dụ:**
-**中文 (Tiếng Trung):** 军队中的骨干力量不可小觑。 -
**拼音 (Pinyin):** Jūnduì zhōng de gǔgàn lìliàng bùkě xiǎoqǔ。 -
**Dịch sang tiếng Việt:** Không thể xem thường sức mạnh nòng cốt của quân đội. -
**中文 (Tiếng Trung):** 他是公司的骨干成员,能力出众。 -
**拼音 (Pinyin):** Tā shì gōngsī de gǔgàn chéngyuán,nénglì chūzhòng。 -
**Dịch sang tiếng Việt:** Anh ta là nhân viên chủ chốt của công ty, năng lực vượt trội. -
**中文 (Tiếng Trung):** 这支队伍缺乏骨干分子,很难取得成功。 -
**拼音 (Pinyin):** Zhè zhī duìwǔ quefǎ gǔgàn fènzǐ,hěn nán qǔdé chénggōng。 -
**Dịch sang tiếng Việt:** Đội ngũ này thiếu vắng những thành viên chủ chốt, rất khó để đạt được thành công.
**Chữ phồn thể:**
-**骨** (phồn thể: **骨**), vẫn giữ nguyên cấu tạo. -
**干** (phồn thể: **幹**), giống với chữ giản thể. -
**Phân tích chữ phồn thể:** -
Thành phần bên trái: **骨** (phồn thể: **骨**) -
Bộ phận trên cùng: **肉** (ròu), nghĩa là thịt. -
Bộ phận dưới cùng: **骨** (gǔ), nghĩa là xương. -
Thành phần bên phải: **幹** (phồn thể: **幹**) -
Bộ phận trên cùng: **木** (mù), nghĩa là cây. -
Bộ phận dưới cùng: **千** (qiān), nghĩa là một nghìn.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
-**骨干** tượng trưng cho cốt lõi bên trong, bản chất cơ bản của mọi vật. -
Cũng giống như xương là nền tảng hỗ trợ cơ thể, cốt lõi bên trong là yếu tố nền tảng quyết định bản chất và sự tồn tại của một vật. -
Trong Đạo gia, cốt lõi bên trong này thường được gọi là **"tính"** (xìng), là bản chất cố hữu và không thể thay đổi của một vật. -
Tu luyện Đạo gia tập trung vào việc nuôi dưỡng và củng cố cốt lõi bên trong này, từ đó đạt được sự hài hòa và cân bằng nội tâm.
Other articles you might like
Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān
## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...
Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle
Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...
Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma
Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy