## Ý Nghĩa của Chữ 辜负 (gù fù) trong Văn Hóa và Đạo Gia ### 1. Cấu Tạo Của Chữ **辜 (gū)** * Bộ:...
## **姑且** **1. Cấu tạo của chữ:** 姑且 là một từ ghép gồm hai chữ: - 姑: đàn bà già, thím - 且: t...
**Chữ 孤立 (Gǔ lì) trong Tiếng Trung** **1. Cấu tạo của chữ** - Chữ 孤立 bao gồm hai bộ phận:...
**孤独 (gūdú)** **Cấu tạo của chữ** Chữ "孤独" được cấu thành từ hai bộ thủ: * Bộ thủ "孤" (gū) ở...
**构思: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng trong Đạo giáo** 1. Cấu tạo của chữ 构思** Chữ 构思 trong ti...
钩子 (Gouzi) 1. Cấu tạo của chữ - Bộ首 (phần bên trái): 又 (you), nghĩa là "tay" hoặc "lại, c...
## Chữ 勾结 (gōu jié) - Cấu trúc, Ý nghĩa, Ví dụ và Ứng dụng trong Đạo giáo **1. Cấu tạo của chữ**...
共鸣 (Cộng minh) 1. Cấu tạo của chữ 共鸣 (Cộng minh) Chữ 共鸣 (Cộng minh) là một từ ghép gồm ha...
Chữ "共计" Cấu tạo của chữ Chữ "共计" gồm hai bộ phận: Bộ "共" (gòng): có nghĩa là "chung, cùng...
**Cấu tạo của chữ 共和国**** Chữ 共和国 (Gònghéguó) gồm có hai bộ phận: * **共 (Gòng):** Có nghĩ...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy