## **Chữ 巩固 (鞏固)** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 巩固 được ghép bởi hai bộ thủ: - Bộ thủ trái: *...
## Chữ 恭敬 ### Cấu tạo của chữ Chữ 恭敬 bao gồm hai bộ phận: * **Bộ 攵 (pū):** Biểu thị hành độn...
** 宮殿** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "宮殿" (gōng diàn) được cấu tạo từ hai bộ phận: Bộ "穴" (...
## Cấu tạo chữ 供给 Chữ **供** có nghĩa là "cho", "cung cấp", "hỗ trợ". - **Bộ thủ:** 巤 (山): thể...
**供不應求: Cung không đủ cầu** **1. Cấu tạo của chữ** * **供 (gòng):** Có nghĩa là cung cấp, cố...
**Chữ 攻克** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **攻克** (gōng kè) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **Bộ 戈...
## **Chữ 攻击** **1. Cấu tạo của chữ** 攻擊 (gōngjī) là một chữ Hán ghép từ hai bộ phận: - **Bộ g...
## **Công Năng (功效)** ### 1. Cấu Tạo Của Chữ - **Bên trái:** 台 (Đài): Chỉ một bệ cao hoặc nơi đ...
## **功劳** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "功" có bộ "力" (sức mạnh) và bộ "工" (thợ thủ công), biểu t...
**Chữ 公证 (Gōngzhèng)** ## 1. Cấu tạo của chữ Chữ 公证 (Gōngzhèng) gồm 2 bộ phận: - **Bộ 公 (G...
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy