Article Hero Image

phân tích về chữ cố chấp

16 Jan, 2025 3 min read
## 固执: Sự Bất Biến và Quyết Tâm ### 1. Cấu tạo của chữ **固 (gù)**: có nghĩa là "cố định", "vững chắc". **执 (zhí)**: có nghĩa là "giữ chặt", "nắm chặt". ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **固执** có nghĩa là "bất biến", "quyết tâm không thay đổi", "cố chấp". ### 3. Các câu ví dụ * 他的性格很固执。 (Tā de xìnggé hěn gùzhí.) - Anh ấy có tính cách rất cố chấp. * 固执己见,不听劝告。 (Gùzhí jǐjiàn, bù tīng quànjià.) - Cố chấp với ý kiến của mình, không chịu nghe lời khuyên. * 不管怎样,他都固执着这个想法。 (Bùguǎn zěnyàng, tā dōu gùzhí zhuó zhège xiǎngfǎ.) - Dù thế nào đi nữa, anh ấy cũng vẫn cố chấp với ý nghĩ đó. ### 4. Chữ phồn thể 固: 固 执: 執 ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 固执 là một trong ba yếu tố chính, cùng với 柔 (rǒu) và 守 (shǒu). * **柔 (rǒu):** Sự mềm dẻo, khả năng thích nghi. * **固 (gù):** Sự cứng rắn, bất biến. * **守 (shǒu):** Sự bảo vệ, duy trì. Ba yếu tố này bổ sung cho nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa. **固执** trong Đạo gia không phải là sự cố chấp tiêu cực, mà là khả năng giữ vững trung tâm và giá trị của mình, bất kể những biến động bên ngoài. Đây là một phẩm chất thiết yếu để đạt được sự bình tĩnh, an lạc và trường thọ trong Đạo giáo. Cụ thể hơn, trong Đạo gia, 固执 có ý nghĩa sau: * **固守本真:** Giữ vững bản chất và giá trị thực sự của mình, không bị thế giới bên ngoài làm lung lay. * **固本培元:** Chăm sóc và vun đắp cho gốc rễ của mình, nghĩa là cơ thể, tâm trí và tinh thần của mình. * **固守丹田:** Giữ năng lượng của mình tập trung vào đan điền (một điểm năng lượng trong cơ thể), là nguồn sức mạnh và sự cân bằng. * **固守清静:** Duy trì sự trong sáng và tĩnh lặng trong tâm trí, không bị nhiễu loạn bởi những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực. **固执** trong Đạo gia không phải là sự bướng bỉnh hay cố chấp. Đó là khả năng giữ vững trung tâm của mình, sống một cuộc sống cân bằng và hài hòa, phù hợp với quy luật tự nhiên.
0
Like this article? Let the author know and give them a clap!
testing (Trí Dũng) Quia porro asperiores quo praesentium quae ab.

Other articles you might like

Article Hero Image January 29th 2025

Bài 40: Zhù nǐ yīlù píng’ān

## Bài 40: 祝你一路平安 (Zhù nǐ yīlù píng'ān) - Chúc bạn một đường bình an **Phiên âm Hán Việt:**...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 39: Bùnéng sòng nǐ qù jīchǎngle

Bài 39: 我不 能 送 你 去 机 场 了 (Wǒ bù néng sòng nǐ qù jīchǎng le) - Tôi không thể đưa bạn đến s...

Đọc bài viết
Article Hero Image January 29th 2025

Bài 38: Zhè’er tuōyùn xínglǐ ma

Bài 38: 这儿托运行李吗? (Zhè'er tuōyùn xínglǐ ma?) - Có nhận gửi hành lý ở đây không? Dưới đây là...

Đọc bài viết
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH