Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 讲话: Đàm thoại và Giao tiếp**
` `1. Cấu tạo của chữ
`Chữ 讲话 (jiǎnghuà) bao gồm hai bộ phận:
- 部首 言 (yán): Chỉ lời nói, giao tiếp - Bộ phận 采 (cǎi): Chỉ sự chọn lựa, phân biệt `2. Ý nghĩa chính của cụm từ
`讲话 (jiǎnghuà) có nghĩa là "nói chuyện", "đàm thoại", "giao tiếp". Nó bao trùm cả hành động nói và nghe, cũng như quá trình trao đổi thông tin và ý tưởng.
`3. Các câu ví dụ
` - 老师在讲台上讲话。(lǎoshī zài jiǎngtái shàng jiǎnghuà) - Giáo viên đang nói chuyện trên bục giảng. - 他们在讨论工作。(tāmen zài tǎolùn gōngzuò) - Họ đang thảo luận về công việc. - 请不要打断别人讲话。(qǐng bùyào dǎduàn biérén jiǎnghuà) - Vui lòng không ngắt lời người khác khi họ đang nói. - 我们需要好好沟通一下。(wǒmen xūyào hǎohǎo gōutōng yíxià) - Chúng ta cần phải giao tiếp tốt hơn với nhau. `4. Chữ phồn thể
`Chữ phồn thể của 讲话 là 講話.
- 部首 言: Chữ này vẫn giữ bộ thủ 言 (yán), biểu thị lời nói. - Bộ phận 采: Phân tích phức tạp hơn một chút. Bộ phận 采 (cǎi) trong chữ phồn thể bao gồm: - 部首釆 (cǎi): Phiên âm là "cǎi", có nghĩa là "chọn lựa", "phân biệt". - Điểm (chấm tròn): Đại diện cho sự tách biệt, lựa chọn, đưa ra lựa chọn đúng đắn. `5. Ý nghĩa trong Đạo gia
`Trong Đạo gia, 讲话 (jiǎnghuà) không chỉ là hành động nói và nghe đơn thuần, mà còn là một quá trình tu luyện tinh thần. Theo Đạo gia, để đạt được giác ngộ, chúng ta cần phải:
- **Im lặng và lắng nghe:** Giữ im lặng và lắng nghe trái tim mình, lắng nghe thiên nhiên và lắng nghe sự khôn ngoan của vũ trụ. - **Nói ít và thận trọng:** Khi chúng ta nói, chúng ta nên nói một cách thận trọng và có mục đích, chỉ nói những gì thực sự cần thiết. - **Giao tiếp từ tâm:** Giao tiếp từ trái tim, dùng lời nói để bày tỏ sự trắc ẩn, lòng tốt và sự hiểu biết.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy