Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ổn, không tồi

**Chữ "不错" trong tiếng Trung**

Cấu tạo của chữ:

Chữ "不错" (bùcuò) bao gồm hai thành phần chính:

  • 部 (bù): Phần bên trái, biểu thị "bước đi".
  • 错 (cuò): Phần bên phải, biểu thị "sai lầm".

Ý nghĩa chính của cụm từ:

"不错" có nghĩa chính là "không tệ", "được", "ổn". Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận hoặc hài lòng đối với một thứ gì đó.

Các câu ví dụ:

  • 这个菜不错。- Zhège cài bùcuò. - Món này ngon.
  • 这件衣服不错。- Zhèjiàn yīfu bùcuò. - Chiếc áo này đẹp.
  • 他唱歌不错。- Tā chànggē bùcuò. - Anh ấy hát hay.
  • 这场电影不错。- Zhèchǎng diànyǐng bùcuò. - Bộ phim này hay.
  • 你的中文不错。- Nǐ de zhōngwén bùcuò. - Tiếng Trung của bạn tốt.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của "不错" là "不錯". Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:

  • 步 (bù): Phần bên trái, vẫn biểu thị "bước đi".
  • 错 (cuò): Phần bên phải, biểu thị "sai lầm", được cấu tạo từ hai thành phần:
    • 辶 (chuò): Biểu thị "đi bộ".
    • 叜 (yì): Biểu thị "vấp ngã".

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "不错" có ý nghĩa sâu sắc hơn. Cụm từ này biểu thị trạng thái tương đối, không cực đoan, không tuyệt đối. Trong Đạo gia, người ta tin rằng thế giới là một sự vận động liên tục giữa hai trạng thái đối lập (âm và dương). "不错" đại diện cho sự cân bằng và hài hòa giữa hai trạng thái này.

Khi một người đạt đến trạng thái "不错", họ sẽ trải nghiệm sự bình yên nội tâm, sự hài lòng và sự hòa hợp với vũ trụ. Đây là trạng thái tối cao mà Đạo gia hướng tới.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH