Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bút

## **笔 Bút**
### **Cấu tạo** Chữ "笔" được cấu tạo từ hai bộ phận: "竹" (trúc) và "否定" (phi định). "竹" tượng trưng cho thân bút làm bằng tre, còn "否定" biểu thị nét phẩy ngang trên thân bút.
### **Ý nghĩa chính** Ý nghĩa chính của chữ "笔" là dụng cụ để viết hoặc vẽ.
### **Các câu ví dụ** - 笔在手中 (Bǐ zài shǒu zhōng) - Bút trong tay - 这支笔很好写 (Zhè zhī bǐ hěn hǎo xiě) - Cây bút này viết rất tốt - 我用笔写字 (Wǒ yòng bǐ xiě zì) - Tôi dùng bút để viết
### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "笔" là 聿 (yù). Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn và bao gồm các bộ phận sau: - "聿" (yù): tượng trưng cho thân bút - "止" (zhǐ): tượng trưng cho phần đế của bút - "人" (rén): tượng trưng cho người cầm bút - "十" (shí): tượng trưng cho bảng điều khiển
### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "笔" mang ý nghĩa sâu xa hơn là một dụng cụ đơn thuần. Nó đại diện cho khả năng sáng tạo, giao tiếp và biểu đạt bản thân. Đạo gia quan niệm rằng "笔" không chỉ là một công cụ viết mà còn là một công cụ để nắm bắt bản chất của thế giới và bày tỏ sự hiểu biết của một người về nó. Người theo Đạo gia tin rằng "笔" là một phương tiện để mở rộng nhận thức và đạt được giác ngộ. Họ sử dụng "笔" để ghi chép lại những chiêm nghiệm của mình, sáng tác thơ ca, và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật nhằm truyền đạt hiểu biết của họ về vũ trụ và bản chất của con người. Trong Đạo gia, "笔" được coi là một biểu tượng của sức mạnh sáng tạo và trí tuệ. Nó đại diện cho khả năng của con người để tạo ra ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH