Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **格局** (géjú) là một cụm từ tiếng Trung rất phổ biến, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu tạo, ý nghĩa, câu ví dụ và vai trò của chữ **格局** trong Đạo gia.
### 1. Cấu tạo của chữChữ **格局** được tạo thành từ hai phần: **格** (gé) và **局** (jú).
Cụm từ **格局** thường được hiểu theo hai ý nghĩa chính:
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng chữ **格局** trong tiếng Trung và tiếng Việt:
| **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa tiếng Việt** | |---|---|---| | 房子格局很好 | fángzi géjú hěn hǎo | Ngôi nhà có bố cục rất tốt | | 他对时事的格局看得非常透彻 | tā duì shíshì de géjú kàn de fēicháng tòuchè | Anh ấy có tầm nhìn rất sâu sắc về tình hình thời sự | | 胸怀格局很大 | xiōnghái géjú hěn dà | Người có tầm nhìn rộng mở | | 小格局的人斤斤计较 | xiǎogéjú de rén jīnjīn jìjiào | Người hẹp hòi thường tính toán thiệt hơn | | 有格局的人不拘小节 | yǒugéjú de rén bù jūxiǎojié | Người có tầm nhìn rộng không câu nệ tiểu tiết | ### 4. Chữ phồn thểChữ phồn thể của **格局** là **格局**. Chữ phồn thể này bao gồm:
Trong Đạo gia, chữ **格局** có ý nghĩa hết sức quan trọng, liên quan đến khái niệm vô vi (vô hành động), xuôi theo tự nhiên. Đạo gia cho rằng:
**格局** là trạng thái tâm lý tĩnh tại, không tranh đấu, không tính toán, không bị ràng buộc bởi thế sự.
Một người có **格局** cao sẽ có cái nhìn toàn cảnh, hiểu được quy luật tự nhiên và không bị chi phối bởi những ham muốn hay được mất nhất thời. Họ luôn bình tĩnh ung dung, hành động hợp lý và đạt được sự hài hòa với vũ trụ.
Đạo gia nhấn mạnh rằng để đạt được **格局** cao, cần phải tuân theo những nguyên tắc sau:
Khi đạt được **格局** cao, con người sẽ tìm thấy sự bình an, trí tuệ và sự giải thoát khỏi những ràng buộc của thế gian.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy