Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhảy vọt

## 飞跃 - Bước nhảy vọt ### Cấu tạo của chữ Chữ 飞跃 (fēiyuè) gồm hai bộ phận: * **部首 (Bộ thủ):** 飞 (fēi) - Chim bay * **Phần ghép âm:** 越 (yuè) - Nhảy qua ### Ý nghĩa chính của cụm từ 飞跃 có nghĩa là "bước nhảy vọt", "sự tiến bộ vượt bậc", hoặc "sự phát triển nhanh chóng". Nó thường được sử dụng để mô tả những thành tựu to lớn hoặc những cải tiến đáng kể. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** * 他在事业上取得了飞跃。 * 这个国家经济飞速发展,人民生活水平显著提高。 * 中国科技领域取得了飞跃式进步。 **Pinyin:** * Tā zài shìyè shàng qǔdéle fēiyuè. * Zhè gè guójiā jīngjì fēisù fāzhǎn, rénmín shēnghuó shuǐpíng xiǎnzhù tígāo. * Zhōngguó kējì lǐngyù qǔdéle fēiyuè shì jìnbù. **Dịch sang tiếng Việt:** * Anh ấy đã đạt được những bước nhảy vọt trong sự nghiệp. * Nền kinh tế của quốc gia này phát triển rất nhanh, mức sống của người dân được cải thiện đáng kể. * Trung Quốc đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 飞跃 là **飛躍**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ thủ:** 飛 (Phi) - Chim bay * **Phần ghép âm:** 躍 (Yuè) - Nhảy qua **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 飞跃 tượng trưng cho sự giải phóng và tiến bộ tâm linh. Nó thể hiện khái niệm "vượt qua bản ngã" để đạt đến giác ngộ. Khi một cá nhân đạt được bước nhảy vọt về mặt tinh thần, họ sẽ trút bỏ được những giới hạn của bản thân và kinh nghiệm về sự thống nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH