Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ 反抗**
Chữ 反抗 bao gồm hai bộ phận: - **反 (Fǎn):** Bộ phận này có nghĩa là "trái lại", "ngược lại". - **抗 (Kàng):** Bộ phận này có nghĩa là "chống lại", "phản đối". Khi kết hợp với nhau, chữ 反抗 tạo thành ý nghĩa "chống lại", "phản đối". ###**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của cụm từ 反抗 là **chống lại**, **phản đối** một hành động, một chính sách hoặc một ý tưởng nào đó. Nó thể hiện hành động phản ứng của cá nhân hoặc nhóm người trước những điều được coi là bất công, áp bức hoặc không phù hợp. ###**3. Các câu ví dụ**
**- Tiếng Trung:** 我强烈反对这个提案。 **- Bính âm:** Wǒ qiángliè fǎnduì zhègè tí'àn. **- Dịch tiếng Việt:** Tôi phản đối mạnh mẽ đề xuất này. **- Tiếng Trung:** 人民群众强烈抗议政府的新政策。 **- Bính âm:** Rénmín qúnzhòng qiángliè kàngyì zhèngfǔ de xīn zhèngcè. **- Dịch tiếng Việt:** Nhân dân phản đối mạnh mẽ chính sách mới của chính phủ. **- Tiếng Trung:** 环保主义者反抗大规模开采化石燃料。 **- Bính âm:** Huánbǎo zhǔyì zhě fǎnkàng dàguīmò kāicǎi huàshí ránliào. **- Dịch tiếng Việt:** Các nhà hoạt động bảo vệ môi trường phản đối việc khai thác nhiên liệu hóa thạch trên quy mô lớn. ###**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 反抗 là **反叛**. **- Phân tích về chữ phồn thể:** - Bộ phận 反 vẫn giữ nguyên ý nghĩa "trái lại", "ngược lại". - Bộ phận 叛 có nghĩa là "bội phản", "phản bội". Khi kết hợp với nhau, chữ 反叛 mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện hành động chống lại hoặc phản bội hoàn toàn một quyền lực nào đó. ###**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 反抗 mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó đại diện cho nguyên tắc **"Vô vi phản kháng"** (无为反抗). - **Vô vi (无为):** Trạng thái không hành động, không can thiệp vào tự nhiên. - **Phản kháng:** Đối lập với quy luật tự nhiên, chống lại những ràng buộc và áp chế. Theo Đạo gia, "vô vi phản kháng" là một cách thức hành động cao cấp, thể hiện ở việc sống thuận theo tự nhiên, không chống lại dòng chảy của vũ trụ. Khi đó, hành động phản kháng không còn mang tính đối đầu trực tiếp mà thông qua sự tế nhị, uyển chuyển, chờ thời cơ chín muồi để hành động. **Ví dụ trong Đạo gia:** - **"Thượng thiện nhược thủy" (上善若水):** Nước ở vị trí thấp, nhưng cũng chính là nguồn sức mạnh tiềm tàng có thể chống lại mọi vật cản. - **"Phản giả đạo chi động" (反者道之动):** Sự vật vận động theo quy luật âm dương đối lập, chống lại những lực cản ngược dòng có thể dẫn đến kết quả mong muốn.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy