Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ phát誓
Chữ phát誓 (发誓) trong tiếng Trung gồm 2 thành phần:Khi kết hợp lại, 发誓 có nghĩa là "phát lời thề", "tuyên thệ" hoặc "hứa hẹn nghiêm túc".
Ý nghĩa chính của cụm từ
Phát誓 là một hành động trang trọng, thể hiện lời cam kết mạnh mẽ và không thể thay đổi. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính pháp lý, tôn giáo hoặc xã hội, nơi cần sự bảo đảm chắc chắn về sự thật hoặc sự tuân thủ.Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phát誓 trong phồn thể là 發誓 (Phát thệ).Ý nghĩa trong Đạo giáo
Trong Đạo giáo, phát誓 có một ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó được xem là một hành động thiêng liêng thể hiện sự cam kết không chỉ đối với người khác mà còn đối với chính bản thân người thề. Khi phát誓, một người đang trao bản thân mình cho một thế lực cao hơn, hứa hẹn tuân theo một con đường đạo đức nhất định. Lời thề sẽ ràng buộc người đó trong suốt cuộc đời này và cả những kiếp sau. Đạo gia tin rằng phát誓 một cách bất cẩn hoặc vi phạm lời thề là một hành động nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Do đó, chỉ nên phát誓 khi thực sự cần thiết và có thể chắc chắn rằng sẽ giữ lời hứa. Tóm lại, phát誓 trong tiếng Trung là một hành động nghiêm trọng thể hiện lời cam kết không thể thay đổi. Nó có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong Đạo giáo, nơi nó tượng trưng cho sự ràng buộc thiêng liêng với một con đường đạo đức.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy