Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thề

**Chữ phát誓: Cấu tạo, ý nghĩa và tầm quan trọng trong Đạo giáo**

Cấu tạo của chữ phát誓

Chữ phát誓 (发誓) trong tiếng Trung gồm 2 thành phần:

  1. Phát (发): Biểu thị hành động phát ngôn, giao tiếp.
  2. Thệ (誓): Biểu thị lời thề, cam kết, lời hứa.

Khi kết hợp lại, 发誓 có nghĩa là "phát lời thề", "tuyên thệ" hoặc "hứa hẹn nghiêm túc".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Phát誓 là một hành động trang trọng, thể hiện lời cam kết mạnh mẽ và không thể thay đổi. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính pháp lý, tôn giáo hoặc xã hội, nơi cần sự bảo đảm chắc chắn về sự thật hoặc sự tuân thủ.

Các câu ví dụ

  1. 中文 (Tiếng Trung): 他发誓永远不会背叛他的朋友。 Pyin: Tā fāshì yǒngyuǎn bùhuì bèipàn tā de péngyou. Tiếng Việt: Anh ấy thề sẽ không bao giờ phản bội bạn của mình.
  2. 中文 (Tiếng Trung): 我发誓这本小说是我原创的。 Pyin: Wǒ fāshì zhè běn xiǎoshuǒ shì wǒ yuánchuāng de. Tiếng Việt: Tôi thề rằng cuốn tiểu thuyết này là do tôi tự sáng tác.
  3. 中文 (Tiếng Trung): 法庭上,证人发誓说出真相。 Pyin: Fǎtíng shàng,zhèngrén fāshì shuōchū zhēnxiàng. Tiếng Việt: Tại tòa án, nhân chứng thề nói ra sự thật.

Chữ phồn thể

Chữ phát誓 trong phồn thể là 發誓 (Phát thệ).
  • Phần bên trái (發): Gồm 6 nét, bắt đầu bằng nét thẳng đứng bên trái rồi di chuyển sang phải thành nét cong, tượng trưng cho lời nói.
  • Phần bên phải (誓): Gồm 10 nét, bắt đầu bằng nét chấm ở góc trên bên trái rồi mở rộng thành một hình chữ nhật, tượng trưng cho một lời hứa hoặc cam kết.

Ý nghĩa trong Đạo giáo

Trong Đạo giáo, phát誓 có một ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó được xem là một hành động thiêng liêng thể hiện sự cam kết không chỉ đối với người khác mà còn đối với chính bản thân người thề. Khi phát誓, một người đang trao bản thân mình cho một thế lực cao hơn, hứa hẹn tuân theo một con đường đạo đức nhất định. Lời thề sẽ ràng buộc người đó trong suốt cuộc đời này và cả những kiếp sau. Đạo gia tin rằng phát誓 một cách bất cẩn hoặc vi phạm lời thề là một hành động nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Do đó, chỉ nên phát誓 khi thực sự cần thiết và có thể chắc chắn rằng sẽ giữ lời hứa. Tóm lại, phát誓 trong tiếng Trung là một hành động nghiêm trọng thể hiện lời cam kết không thể thay đổi. Nó có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong Đạo giáo, nơi nó tượng trưng cho sự ràng buộc thiêng liêng với một con đường đạo đức.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH