Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phát hành (sách, đĩa CD)

## Ý nghĩa của chữ 发行 ### Cấu tạo của chữ Chữ "phát hành" (發行) trong tiếng Trung bao gồm hai bộ phận: - Bộ "phát" (發) ở nửa trái, có nghĩa là phát triển, phát triển. - Bộ "hành" (行) ở nửa phải, có nghĩa là đi, hành động. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Khi kết hợp lại, chữ "phát hành" có nghĩa là: - **Phát triển và hành động:** Khởi xướng, triển khai một dự án hoặc hành động. - **Phát hành:** Quá trình đưa một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin ra công chúng. - **Lưu hành:** Quá trình trao đổi hoặc sử dụng một loại tiền tệ, hàng hóa hoặc dịch vụ. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 发行新产品 | Fāxíng xīnc hǎnpǐn | Phát hành sản phẩm mới 政府发行了债券 | Zhèngfǔ fāxíngle zhàiquàn | Chính phủ phát hành trái phiếu 货币发行量增加 | Huòbì fāxíngliàng zēngjiā | Lượng tiền phát hành tăng lên ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "phát hành" là **發行**. Khi phân tích chữ phồn thể, ta có thể thấy: - Bộ "phát" ở nửa trái giống với chữ "phát" trong chữ viết giản thể. - Bộ "hành" ở nửa phải có dạng đầy đủ hơn, với hai nét chấm nhỏ ở bên phải. Nét này tượng trưng cho hành động di chuyển của chân. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "phát hành" có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho quá trình biến đổi và phát triển của vũ trụ. Nó liên quan đến các nguyên tắc sau: - **Vạn vật lưu chuyển:** Mọi thứ trong vũ trụ đều luôn trong trạng thái vận động và thay đổi. - **Tự nhiên vô vi:** Quá trình phát triển và thay đổi này xảy ra một cách tự nhiên, không cần đến sự can thiệp của con người. - **Hòa hợp với Đạo:** Để sống hòa hợp với Đạo, chúng ta cần hiểu và tôn trọng quá trình phát triển và thay đổi tự nhiên này.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH