Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phồn hoa

繁华

1. Cấu tạo của chữ

繁华 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ thủ 艸 (cỏ): biểu thị cho sự phát triển, thịnh vượng.
  • Bộ phận 繁 (phồn): biểu thị cho sự phức tạp, rườm rà.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

繁华 có nghĩa là "phồn thịnh" hoặc "tấp nập". Nó mô tả một nơi sầm uất, đông đúc và phát triển.

3. Các câu ví dụ

  • 繁华的都市 (fán huá de dù shì) - Thành phố phồn hoa
  • 繁华的商业街 (fán huá de shāng yè jiē) - Phố thương mại tấp nập
  • 繁华的旅游景点 (fán huá de lǚ yóu jǐng diǎn) - Điểm du lịch đông đúc
  • 繁华的夜生活 (fán huá de yè shēng huó) - Cuộc sống về đêm sôi động
  • 繁华似锦 (fán huá sì jǐn) - Phồn hoa như gấm

4. Chữ phồn thể

繁华 trong chữ phồn thể được viết là 繁華. Chữ phồn thể có nét chữ phức tạp hơn chữ giản thể.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 繁华 được coi là một biểu hiện của sự vô thường của thế giới. Nó là một lời nhắc nhở rằng sự thịnh vượng và tấp nập chỉ là tạm thời và rằng chúng ta không nên quá bám chấp vào chúng.

繁华 cũng được coi là một sự tương phản với sự giản dị và thanh tĩnh của Đạo. Người tu luyện Đạo tin rằng sự ham muốn đối với sự phồn hoa sẽ chỉ dẫn đến đau khổ và mất mát.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH