Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ công bố

## Chữ "发布" trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "发布" bao gồm hai bộ phận: - **Bộ "口" (miệng):** Biểu thị cho sự nói, truyền đạt. - **Bộ "示" (chỉ):** Biểu thị cho sự thông báo, công bố. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "发布" có nghĩa là: - Công bố, thông báo chính thức. - Ra mắt, phát hành. - Phát ngôn, tuyên bố. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** - 政府发布了新的政策。 **Pinyin:** Zhèngfǔ fābù le xīn de zhèngcè. **Tiếng Việt:** Chính phủ đã ban hành một chính sách mới. - 公司发布了新产品。 **Pinyin:** Gōngsī fābù le xīn chǎnpǐn. **Tiếng Việt:** Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới. - 领导发表了重要讲话。 **Pinyin:** Lǐngdǎo fābiǎo le zhòngyào jiǎnghuà. **Tiếng Việt:** Lãnh đạo đã có bài phát biểu quan trọng. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "发布" là **發佈**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ "口" (miệng):** Giống như chữ giản thể. - **Bộ "示" (chỉ):** Bao gồm hai phần: - **"人" (người):** Biểu thị cho hành động của con người. - **"良いです" (tốt):** Biểu thị cho ý nghĩa tích cực của việc công bố, thông báo. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "发布" mang ý nghĩa sâu sắc về sự "vô vi" và "tự nhiên". - **Vô vi:** Đạo gia cho rằng thế giới luôn vận hành theo quy luật tự nhiên, và con người không nên can thiệp hay cưỡng cầu. "Phát" (發) trong chữ "发布" có nghĩa là "tự động nảy sinh", nhấn mạnh sự vận động tự nhiên này. - **Tự nhiên:** Đạo gia tin rằng con người nên sống hòa hợp với tự nhiên. "Bố" (佈) trong chữ "发布" có nghĩa là "trải rộng", ám chỉ sự lan tỏa rộng rãi, tự do của thông tin và năng lượng trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH