Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngắn ngủi, ngắn gọn

## **Chữ "短促"** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "短促" (duǎncù) được cấu thành từ hai bộ thủ: - Bộ thủ "短" (duǎn): Có nghĩa là "ngắn", "đoản". - Bộ thủ "促" (cù): Có nghĩa là "thúc dục", "vội vàng". ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ "短促" có nghĩa là "ngắn ngủi vội vàng", chỉ sự việc hoặc thời gian ngắn ngủi trôi qua nhanh chóng, thường đi kèm với cảm giác vội vã, gấp gáp. ### 3. Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 他的一生短促,匆匆而过。 **Pinyin:** Tātā yíshēng duǎncù, cōngcōng érguò. **Dịch:** Cuộc đời anh ta ngắn ngủi, vội vàng trôi qua. - **Tiếng Trung:** 她的脚步声短促而急促。 **Pinyin:** Tātā de jiǎobùshēng duǎncù ér jí cù. **Dịch:** Tiếng bước chân của cô ngắn ngủi và gấp gáp. - **Tiếng Trung:** 生命短促,珍惜当下。 **Pinyin:** Shēngmìng duǎncù, zhēnxī dànxià. **Dịch:** Cuộc sống ngắn ngủi, hãy trân trọng hiện tại. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của chữ "短促" là "短促". - Bộ thủ "短" trong chữ phồn thể có thêm bộ thủ "止" ở bên trái, thể hiện ý nghĩa "dừng lại". - Bộ thủ "促" trong chữ phồn thể có thêm nét ở bên phải, thể hiện ý nghĩa "vội vã thúc dục". ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "短促" tượng trưng cho tính tạm thời của vạn vật. Đạo gia cho rằng mọi thứ trong cuộc sống đều là tạm thời, ngắn ngủi, và liên tục thay đổi. Chữ "短促" nhắc nhở con người không nên quá執着 vào sự vật, sự việc, mà hãy trân trọng và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại. Ngoài ra, chữ "短促" còn có ý nghĩa tượng trưng cho sự cân bằng của âm dương. Bộ thủ "短"代表阳 (dương), tức là sáng, nóng, chủ động; trong khi bộ thủ "促"代表阴 (âm), tức là tối, lạnh, thụ động. Sự kết hợp của hai bộ thủ này tạo nên sự cân bằng của âm dương, tượng trưng cho sự hài hòa và ổn định trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH