Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh)

## 端正:Một Tính Từ Đa Diện Với Ý Nghĩa Sâu Sắc **

1. Cấu tạo của chữ**

** 端正 (duān zhèng) là một từ Hán Việt gồm hai bộ phận: - **端 (duān):** Đầu, đầu mối, cái gốc - **正 (zhèng):** Đúng, ngay thẳng, chính trực **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** 端正 mang ý nghĩa tổng hợp như sau: - ** 端莊雅正:** Vẻ đẹp nghiêm trang, trang nhã và đúng mực - ** 端正嚴謹:** Nghiêm túc, đúng đắn và chặt chẽ - ** 端正品行:** Hành vi, nhân phẩm ngay thẳng, đoan chính **

3. Các câu ví dụ

** **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- - 他相貌端正,举止文雅。 | Tā xiàngmào duān zhèng, jǔzhǐ wényǎ. | Anh ta có vẻ ngoài đẹp trai, cử chỉ lịch sự. - 这是一个端正嚴謹的会议。 | Zhè shì yī gè duān zhèng yánjǐn de huìyì. | Đây là một cuộc họp nghiêm túc và chặt chẽ. - 他是一个品行端正的好人。| Tā shì yīgè pǐnxíng duān zhèng de hǎorén. | Anh ấy là một người tốt có nhân cách ngay thẳng. **

4. Chữ phồn thể**

** Chữ phồn thể của 端正 là 端正. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn, gồm: - 部 thủ **⺮ (shǒu):** Biểu tượng cho bàn tay - **端 (duān):** Đầu - **正 (zhèng):** Đúng đắn **Phân tích chữ phồn thể:** * Bộ thủ ⺮ hàm ý sự khéo léo, tỉ mỉ * Chữ 端 biểu thị sự bắt đầu, nền tảng * Chữ 正 nhấn mạnh sự ngay thẳng, đúng mực Sự kết hợp này tạo nên một hình ảnh toàn diện về một người hoặc vật có **vẻ ngoài đẹp đẽ, hành vi chuẩn mực** và **tư tưởng ngay thẳng**. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** Trong Đạo gia, 端正 là một khái niệm cốt lõi đại diện cho: - **Duy trì sự cân bằng và hòa hợp:** Đạo gia tin rằng vũ trụ được vận hành bởi sự cân bằng các lực đối lập. 端正 thể hiện cho sự cân bằng giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự ngay thẳng bên trong. - **Trở về nguồn gốc:** 端 (đầu) tượng trưng cho sự khởi đầu, nguồn gốc của vạn vật. Đạo gia nhấn mạnh sự trở về tự nhiên, "vô vi nhi vô bất vi". 端正 là trạng thái tâm lý và hành vi phù hợp với tự nhiên và Đạo. - **Tu dưỡng bản thân:** Đạo gia đề cao việc tu dưỡng bản thân. 端正 là mục tiêu hướng tới, là trạng thái mà người tu luyện hướng đến. Người tu luyện phải không ngừng rèn luyện thân, tâm, ý để đạt được sự 端正 về cả vẻ ngoài lẫn nội tâm. Tóm lại, 端正 là một từ Hán Việt đa diện mang ý nghĩa tích cực về **vẻ ngoài, hành vi và tư tưởng**. Với ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia, 端正 không chỉ là một chuẩn mực đạo đức mà còn là mục tiêu tu dưỡng của người theo đuổi Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH