phân tích về chữ định nghĩa
## Chữ **Định** (定)
### Cấu tạo của chữ
Chữ **Định** (定) được cấu tạo từ hai bộ phận:
* **Nhân bên trái:** 宀 (miên), biểu thị cho mái nhà hoặc nơi trú ẩn.
* **Phần bên phải:** 定 (định), biểu thị cho một cái bình hoặc cái chén.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ **Định** có ý nghĩa gốc là "ổn định", "định tĩnh", "xác định".
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
安定 | āndìng | Ổn định
稳定 | wéndìng | Vững chắc
确定 | quèdìng | Xác định
固定 | gùdìng | Cố định
制定 | zhìdìng | Đề ra (kế hoạch)
### Chữ phồn thể
Chữ **Định** phồn thể là **定**. Chữ phồn thể này có thêm bộ phận **瓦** (ngõa), biểu thị cho mái ngói. Điều này làm tăng thêm ý nghĩa của chữ **Định** là "trú ẩn an toàn và ổn định".
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ **Định** có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Âm chữ **Định** (dìng) đồng âm với âm chữ **Đạo** (dào). Vì vậy, chữ **Định** được coi là một biểu hiện của Đạo.
Theo Đạo gia, **Định** là trạng thái tâm trí tĩnh lặng, không bị khuấy động bởi dục vọng hoặc chấp trước. Đây là trạng thái cần thiết để đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo.
Để đạt được **Định**, Đạo gia chủ trương tu luyện các phương pháp như: Thiền định, thở không khí trong lành vào buổi sáng và thực hiện các bài tập khí công thường xuyên.