Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tại chỗ

### **Chữ 당場 (Dāngchǎng)**
**1. Cấu tạo của chữ:**

Chữ 당場 (Dāngchǎng) có cấu tạo gồm hai bộ phận:

  • Bộ Đứng (立): Biểu thị sự ổn định, đứng vững.
  • Bộ Miệng (口): Biểu thị cho lời nói, giao tiếp.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Đương trường có nghĩa là "ngay tại chỗ", "ngay lập tức", hoặc "tại hiện trường". Nó thường được sử dụng để mô tả một sự việc hoặc hành động xảy ra ngay trước mắt người chứng kiến.


**3. Các câu ví dụ:**
  1. Tiếng Trung: 当场抓获小偷 (Dāngchǎng zhuāhuò xiǎotōu) - Pyin: Tạm dịch: Bắt trộm ngay tại chỗ.
  2. Tiếng Trung: 当场揭穿谎言 (Dāngchǎng jiēchuān huǎngyán) - Pyin: Tạm dịch: Phơi bày lời nói dối ngay tại chỗ.
  3. Tiếng Trung: 当场发飙 (Dāngchǎng fābiāo) - Pyin: Tạm dịch: Nổi giận ngay tại chỗ.
  4. Tiếng Trung: 当场表演 (Dāngchǎng biǎoyǎn) - Pyin: Tạm dịch: Trình diễn ngay tại chỗ.
  5. Tiếng Trung: 当场考问 (Dāngchǎng kǎowèn) - Pyin: Tạm dịch: Kiểm tra ngay tại chỗ.

**4. Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của 당場 là 當場. Phân tích từng bộ phận:

  • Bộ Đứng (立): Không thay đổi.
  • Bộ Miệng (口): Phần trên khác với chữ giản thể, được viết thành "當".

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 당場 (Dāngchǎng) được hiểu là "ngay tại hiện tại". Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống ở thời điểm hiện tại, không bị phân tâm bởi quá khứ hay tương lai.

Đạo gia cho rằng tất cả sự vật và hiện tượng đều xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại, và chính thời điểm hiện tại này là thực tại duy nhất. Việc tập trung vào hiện tại giúp con người thoát khỏi chấp trước, mong cầu và lo lắng, từ đó đạt được trạng thái tĩnh lặng và thanh tịnh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH