Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
担保
Cấu tạo của chữ
Chữ 担保 bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
担保 có nghĩa là "đảm bảo, bảo lãnh". Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc tài chính, liên quan đến trách nhiệm của một người hoặc tổ chức đối với khoản nợ hoặc nghĩa vụ của người khác.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
担保 có chữ phồn thể là 擔保.
Chữ phồn thể 擔 bao gồm ba bộ phận:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 担保 có ý nghĩa sâu sắc hơn. Nó tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa giữa các lực đối lập trong vũ trụ. Một mặt, con người có đạo đức và trách nhiệm (擔), mặt khác, họ cũng có mong muốn được bảo vệ và an toàn (保). Đạo gia tin rằng bằng cách cân bằng những lực đối lập này, con người có thể đạt được sự hài hòa và hạnh phúc.
Trong Đạo Đức Kinh, có câu:
"上善若水,水善利万物而不争。"
(shàng shàn ruò shuǐ, shuǐ shàn lì wànwù ér bù zhēng. - Cái thiện cao cả giống như nước, nước có thể làm lợi cho vạn vật mà không tranh giành.)
Câu này ngụ ý rằng Đạo lý tối cao là sống theo tự nhiên, không tranh đấu. Nước là biểu tượng của sự linh hoạt, mềm mại và bao bọc. Nó có thể chảy vào mọi ngóc ngách, nhưng không bao giờ tranh giành với các vật thể khác. Đạo gia tin rằng con người cũng nên như vậy, hành động theo Đạo, thuận theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ.
Bằng cách sống theo nguyên tắc 担保, con người có thể đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống của mình. Họ có thể gánh vác trách nhiệm của mình và bảo vệ những người thân yêu, đồng thời cũng cho phép bản thân được che chở và an toàn. Đây chính là ý nghĩa sâu sắc nhất của 担保 trong Đạo gia.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy